Thời tiết tại Winnipeg, Canada 🇨🇦
2.9°C
cảm giác như -0.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Winnipeg, Canada vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 51% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (164°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Winnipeg, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
4.6°C
2.8°C
0.1°C
73%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:48 AM
04:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
3.0°C
0.7°C
-1.2°C
88%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
0.8°C
-1.3°C
-2.3°C
86%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
5.3°C
1.5°C
-0.6°C
63%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
6.6°C
1.3°C
-1.0°C
69%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
04:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
2.7°C
1.0°C
-0.6°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
07:56 AM
04:35 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
1.2°C
-0.9°C
71%
25.9 kph
0.2 mm
1.0
07:57 AM
04:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Winnipeg, Canada 🇨🇦
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
19
5.0°
↑
15.0 km/h
20
5.0°
↑
15.0 km/h
21
4.0°
↑
16.0 km/h
22
4.0°
↑
16.0 km/h
23
4.0°
↑
13.0 km/h
4.0°
↑
13.0 km/h
1
4.0°
↑
12.0 km/h
2
5.0°
↑
11.0 km/h
3
5.0°
↑
11.0 km/h
4
5.0°
↑
10.0 km/h
5
5.0°
↑
10.0 km/h
6
4.0°
↑
10.0 km/h
7
2.0°
↑
10.0 km/h
8
1.0°
↑
10.0 km/h
9
1.0°
↑
9.0 km/h
10
1.0°
↑
9.0 km/h
11
2.0°
↑
9.0 km/h
12
2.0°
↑
9.0 km/h
13
3.0°
↑
9.0 km/h
14
4.0°
↑
9.0 km/h
15
4.0°
↑
9.0 km/h
16
3.0°
↑
8.0 km/h
17
3.0°
↑
8.0 km/h
18
2.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Winnipeg, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
| PM10: | 4.75 µg/m³ |