Thời tiết tại Winnipeg, Canada 🇨🇦

27.4°C
cảm giác như 27.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Winnipeg, Canada vào 15:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 42% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (161°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 24.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Winnipeg, Canada 🇨🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
19.1°C
12.1°C
66%
17.6 kph
1.3 mm
1.0
07:33 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
U ám
17.5°C
15.8°C
14.5°C
85%
24.8 kph
0.1 mm
1.0
07:34 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
12.1°C
11.3°C
7.8°C
93%
37.8 kph
214.1 mm
0.0
07:36 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
13.3°C
8.4°C
5.6°C
70%
24.5 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
10.4°C
6.8°C
3.6°C
64%
17.3 kph
0.1 mm
0.0
07:39 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
13.9°C
7.4°C
2.7°C
59%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
07:40 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
14.1°C
8.8°C
69%
22.0 kph
0.5 mm
3.0
07:42 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Winnipeg, Canada 🇨🇦
Friday, October 03, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
16

28.0°
↑
17.0 km/h
17

28.0°
↑
12.0 km/h
18

26.0°
↑
14.0 km/h
19

23.0°
↑
15.0 km/h
20

21.0°
↑
17.0 km/h
21

20.0°
↑
17.0 km/h
22

19.0°
↑
17.0 km/h
23

18.0°
↑
17.0 km/h

17.0°
↑
17.0 km/h
1

17.0°
↑
14.0 km/h
2

16.0°
↑
10.0 km/h
3

16.0°
↑
7.0 km/h
4

15.0°
↑
6.0 km/h
5

15.0°
↑
9.0 km/h
6

15.0°
↑
15.0 km/h
7

15.0°
↑
18.0 km/h
8

15.0°
↑
16.0 km/h
9

15.0°
↑
17.0 km/h
10

16.0°
↑
17.0 km/h
11

16.0°
↑
18.0 km/h
12

16.0°
↑
20.0 km/h
13

17.0°
↑
19.0 km/h
14

17.0°
↑
16.0 km/h
15

17.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Winnipeg, Canada 🇨🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 273.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 12.45 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 5.55 µg/m³ |
PM10: | 5.65 µg/m³ |