Thời tiết tại Maubara, Đông Timor 🇹🇱

26.5°C
cảm giác như 28.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Maubara, Đông Timor vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (78°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maubara, Đông Timor 🇹🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
27.3°C
25.2°C
65%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
06:22 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.0°C
25.1°C
64%
10.4 kph
0.3 mm
3.0
06:22 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
27.1°C
24.7°C
62%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
06:21 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
26.8°C
24.7°C
66%
13.7 kph
1.0 mm
3.0
06:20 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
27.2°C
24.8°C
67%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
06:20 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
26.4°C
24.8°C
68%
17.3 kph
0.0 mm
8.0
06:19 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.4°C
27.2°C
24.6°C
67%
14.8 kph
0.0 mm
8.0
06:19 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maubara, Đông Timor 🇹🇱
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
2.0 km/h
1

26.0°
↑
1.0 km/h
2

25.0°
↑
3.0 km/h
3

25.0°
↑
2.0 km/h
4

25.0°
↑
4.0 km/h
5

25.0°
↑
4.0 km/h
6

25.0°
↑
4.0 km/h
7

27.0°
↑
2.0 km/h
8

28.0°
↑
3.0 km/h
9

28.0°
↑
6.0 km/h
10

28.0°
↑
9.0 km/h
11

28.0°
↑
10.0 km/h
12

29.0°
↑
10.0 km/h
13

29.0°
↑
8.0 km/h
14

29.0°
↑
6.0 km/h
15

29.0°
↑
5.0 km/h
16

28.0°
↑
5.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18

28.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
20

26.0°
↑
3.0 km/h
21

26.0°
↑
2.0 km/h
22

26.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maubara, Đông Timor 🇹🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 124.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |