Thời tiết tại Atauro, Đông Timor 🇹🇱
26.1°C
cảm giác như 29.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Atauro, Đông Timor vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (214°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 89% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Atauro, Đông Timor 🇹🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.4°C
24.2°C
74%
14.0 kph
3.0 mm
3.0
06:07 AM
06:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.3°C
22.9°C
66%
11.5 kph
0.9 mm
3.0
06:07 AM
06:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.0°C
22.4°C
69%
8.6 kph
3.2 mm
3.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
26.0°C
22.4°C
72%
13.3 kph
3.3 mm
2.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.6°C
25.2°C
22.3°C
78%
22.7 kph
6.2 mm
7.0
06:07 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.9°C
23.5°C
79%
20.9 kph
1.3 mm
7.0
06:08 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Atauro, Đông Timor 🇹🇱
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
2
25.0°
↑
6.0 km/h
3
24.0°
↑
8.0 km/h
4
24.0°
↑
6.0 km/h
5
25.0°
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
7.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
1.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
11
28.0°
↑
6.0 km/h
12
28.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14
27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15
27.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
16
28.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
17
29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
18
28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19
28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
20
27.0°
↑
8.0 km/h
21
27.0°
↑
7.0 km/h
22
27.0°
↑
7.0 km/h
23
27.0°
↑
6.0 km/h
26.0°
↑
6.0 km/h
1
26.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Atauro, Đông Timor 🇹🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
| PM10: | 4.55 µg/m³ |