Thời tiết tại Anna Regina, Guyana 🇬🇾
28.4°C
cảm giác như 31.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Anna Regina, Guyana vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (75°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 36% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anna Regina, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
27.4°C
26.0°C
74%
16.6 kph
2.3 mm
2.0
05:45 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.6°C
26.3°C
24.7°C
85%
13.3 kph
18.4 mm
1.0
05:46 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
24.7°C
24.1°C
23.4°C
92%
16.9 kph
13.1 mm
1.0
05:46 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.4°C
25.4°C
24.1°C
88%
10.1 kph
13.2 mm
2.0
05:46 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.4°C
25.0°C
23.6°C
89%
12.2 kph
12.8 mm
0.0
05:47 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.3°C
22.7°C
88%
9.7 kph
2.0 mm
6.0
05:47 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
26.1°C
24.7°C
87%
12.2 kph
4.0 mm
6.0
05:48 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Anna Regina, Guyana 🇬🇾
Monday, November 17, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
17
27.0°
↑
12.0 km/h
18
26.0°
↑
11.0 km/h
19
26.0°
↑
11.0 km/h
20
26.0°
↑
12.0 km/h
21
26.0°
↑
12.0 km/h
22
26.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h
23
26.0°
1.3 mm
↑
12.0 km/h
26.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
2
26.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
3
25.0°
4.3 mm
↑
11.0 km/h
4
25.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
5
25.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
6
25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7
26.0°
2.5 mm
↑
9.0 km/h
8
27.0°
2.2 mm
↑
9.0 km/h
9
27.0°
1.8 mm
↑
8.0 km/h
10
27.0°
1.2 mm
↑
7.0 km/h
11
27.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
12
28.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
13
29.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
14
28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anna Regina, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 122.83 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.03 µg/m³ |
| SO2: | 1.03 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.73 µg/m³ |
| PM10: | 14.03 µg/m³ |