Thời tiết tại Anna Regina, Guyana 🇬🇾

27.3°C
cảm giác như 30.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Anna Regina, Guyana vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (63°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 20% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Anna Regina, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
27.8°C
24.8°C
75%
16.6 kph
0.4 mm
3.0
05:42 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
27.7°C
25.7°C
77%
15.8 kph
3.3 mm
2.0
05:42 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
27.6°C
26.4°C
79%
16.9 kph
3.6 mm
3.0
05:42 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.8°C
26.1°C
75%
15.1 kph
2.1 mm
2.0
05:42 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
27.8°C
26.2°C
75%
13.0 kph
4.5 mm
0.0
05:41 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
26.7°C
25.7°C
86%
13.0 kph
6.6 mm
6.0
05:41 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
27.1°C
24.8°C
82%
13.7 kph
5.2 mm
6.0
05:41 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Anna Regina, Guyana 🇬🇾
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
19

27.0°
↑
14.0 km/h
20

27.0°
↑
12.0 km/h
21

27.0°
↑
10.0 km/h
22

27.0°
↑
10.0 km/h
23

27.0°
↑
11.0 km/h

27.0°
↑
11.0 km/h
1

26.0°
↑
10.0 km/h
2

26.0°
↑
7.0 km/h
3

26.0°
↑
6.0 km/h
4

26.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
5

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
6

26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7

27.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
8

27.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
9

27.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
10

28.0°
1.0 mm
↑
11.0 km/h
11

30.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
12

31.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

31.0°
↑
16.0 km/h
14

31.0°
↑
15.0 km/h
15

30.0°
↑
15.0 km/h
16

29.0°
↑
15.0 km/h
17

28.0°
↑
13.0 km/h
18

27.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Anna Regina, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 130.83 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 1.03 µg/m³ |
SO2: | 1.03 µg/m³ |
PM2.5: | 7.63 µg/m³ |
PM10: | 11.23 µg/m³ |