Thời tiết tại New Amsterdam, Guyana 🇬🇾

30.2°C
cảm giác như 34.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại New Amsterdam, Guyana vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 14.4 kph (32°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Amsterdam, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.7°C
28.2°C
23.5°C
73%
17.6 kph
0.1 mm
3.0
05:38 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
28.4°C
24.4°C
74%
14.8 kph
4.5 mm
3.0
05:38 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
33.4°C
28.4°C
25.8°C
74%
15.5 kph
11.7 mm
3.0
05:38 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
31.9°C
27.2°C
24.1°C
80%
11.9 kph
14.2 mm
2.0
05:37 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
26.8°C
24.1°C
82%
9.7 kph
8.7 mm
0.0
05:37 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
27.0°C
25.0°C
83%
12.2 kph
1.3 mm
6.0
05:37 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
27.1°C
23.7°C
82%
11.9 kph
1.8 mm
6.0
05:37 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho New Amsterdam, Guyana 🇬🇾
Friday, October 03, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
17

28.0°
↑
12.0 km/h
18

27.0°
↑
11.0 km/h
19

27.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
7.0 km/h
21

26.0°
↑
8.0 km/h
22

26.0°
↑
8.0 km/h
23

26.0°
↑
8.0 km/h

26.0°
↑
9.0 km/h
1

26.0°
↑
9.0 km/h
2

26.0°
↑
10.0 km/h
3

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
4

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6

24.0°
3.5 mm
↑
6.0 km/h
7

26.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
8

28.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
9

31.0°
↑
10.0 km/h
10

33.0°
↑
12.0 km/h
11

34.0°
↑
13.0 km/h
12

34.0°
↑
14.0 km/h
13

33.0°
↑
15.0 km/h
14

33.0°
↑
14.0 km/h
15

32.0°
↑
14.0 km/h
16

30.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Amsterdam, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 127.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 10.15 µg/m³ |