Thời tiết tại New Amsterdam, Guyana 🇬🇾
25.3°C
cảm giác như 27.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại New Amsterdam, Guyana vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (27°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 76% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho New Amsterdam, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
31.1°C
26.3°C
23.4°C
83%
10.1 kph
14.6 mm
2.0
05:41 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
25.5°C
24.0°C
22.8°C
92%
14.4 kph
13.4 mm
1.0
05:41 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.1°C
25.2°C
22.3°C
89%
8.3 kph
10.9 mm
2.0
05:42 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
30.7°C
25.9°C
22.7°C
84%
11.9 kph
7.9 mm
2.0
05:42 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.5°C
23.4°C
87%
13.3 kph
3.8 mm
0.0
05:42 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.6°C
24.6°C
84%
12.2 kph
1.8 mm
6.0
05:43 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.4°C
24.4°C
83%
11.9 kph
1.3 mm
6.0
05:43 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho New Amsterdam, Guyana 🇬🇾
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
3
25.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
4
24.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
5
23.0°
3.5 mm
↑
6.0 km/h
6
23.0°
2.1 mm
↑
4.0 km/h
7
25.0°
1.0 mm
↑
3.0 km/h
8
27.0°
1.7 mm
↑
5.0 km/h
9
27.0°
1.5 mm
↑
5.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11
29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
31.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13
31.0°
↑
10.0 km/h
14
30.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17
27.0°
↑
8.0 km/h
18
25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
19
25.0°
↑
7.0 km/h
20
25.0°
↑
8.0 km/h
21
26.0°
↑
8.0 km/h
22
24.0°
2.4 mm
↑
8.0 km/h
23
24.0°
1.5 mm
↑
9.0 km/h
24.0°
1.2 mm
↑
10.0 km/h
1
24.0°
1.9 mm
↑
11.0 km/h
2
24.0°
1.2 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in New Amsterdam, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 126.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 7.05 µg/m³ |