Thời tiết tại Mahdia, Guyana 🇬🇾

32.7°C
cảm giác như 35.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mahdia, Guyana vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 48% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (3°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mahdia, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
38.7°C
28.4°C
21.4°C
65%
5.0 kph
0.1 mm
3.0
05:43 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.2°C
27.3°C
21.1°C
75%
7.2 kph
2.4 mm
3.0
05:43 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
32.5°C
24.9°C
21.0°C
88%
4.7 kph
16.9 mm
3.0
05:43 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
24.9°C
21.0°C
91%
5.0 kph
6.8 mm
3.0
05:43 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.5°C
24.7°C
20.6°C
87%
6.1 kph
10.7 mm
0.0
05:43 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
24.4°C
21.1°C
90%
6.1 kph
2.3 mm
5.0
05:43 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
33.1°C
25.4°C
20.9°C
86%
3.6 kph
5.5 mm
6.0
05:42 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mahdia, Guyana 🇬🇾
Friday, October 03, 2025
39.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
18

30.0°
↑
1.0 km/h
19

27.0°
↑
5.0 km/h
20

25.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21

22.0°
↑
2.0 km/h
22

22.0°
↑
3.0 km/h
23

22.0°
↑
2.0 km/h

22.0°
↑
2.0 km/h
1

22.0°
↑
3.0 km/h
2

21.0°
↑
4.0 km/h
3

21.0°
↑
2.0 km/h
4

22.0°
↑
2.0 km/h
5

23.0°
↑
2.0 km/h
6

23.0°
↑
2.0 km/h
7

25.0°
↑
0.0 km/h
8

28.0°
↑
1.0 km/h
9

31.0°
↑
5.0 km/h
10

33.0°
↑
7.0 km/h
11

35.0°
↑
7.0 km/h
12

36.0°
↑
6.0 km/h
13

37.0°
↑
5.0 km/h
14

37.0°
↑
2.0 km/h
15

34.0°
↑
3.0 km/h
16

32.0°
↑
5.0 km/h
17

31.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mahdia, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.84 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 2.54 µg/m³ |
SO2: | 1.24 µg/m³ |
PM2.5: | 9.74 µg/m³ |
PM10: | 10.54 µg/m³ |