Thời tiết tại Mahdia, Guyana 🇬🇾
26.5°C
cảm giác như 29.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mahdia, Guyana vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (335°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 81% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mahdia, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
23.2°C
20.0°C
88%
6.8 kph
4.9 mm
2.0
05:45 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
31.2°C
24.1°C
20.3°C
89%
7.6 kph
6.3 mm
2.0
05:45 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
31.4°C
24.5°C
20.5°C
91%
5.4 kph
8.7 mm
2.0
05:46 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.6°C
24.6°C
20.9°C
90%
5.0 kph
5.5 mm
2.0
05:46 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
23.0°C
20.9°C
96%
3.2 kph
4.7 mm
0.0
05:46 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
33.2°C
25.6°C
20.6°C
84%
5.0 kph
0.1 mm
7.0
05:47 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.0°C
21.3°C
93%
4.7 kph
3.6 mm
5.0
05:47 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mahdia, Guyana 🇬🇾
Monday, November 17, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15
26.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
16
24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17
24.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
18
22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
19
22.0°
↑
4.0 km/h
20
22.0°
↑
4.0 km/h
21
22.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
22
21.0°
↑
3.0 km/h
23
21.0°
↑
4.0 km/h
21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
21.0°
↑
4.0 km/h
2
20.0°
↑
4.0 km/h
3
20.0°
↑
4.0 km/h
4
20.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
22.0°
↑
4.0 km/h
7
23.0°
↑
3.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
27.0°
↑
5.0 km/h
10
30.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11
31.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12
31.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13
28.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
14
26.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mahdia, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 124.84 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.34 µg/m³ |
| SO2: | 0.94 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.14 µg/m³ |
| PM10: | 7.44 µg/m³ |