Thời tiết tại Bartica, Guyana 🇬🇾

24.2°C
cảm giác như 25.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bartica, Guyana vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (35°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bartica, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
27.8°C
22.8°C
75%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.0°C
27.2°C
22.6°C
79%
12.2 kph
3.0 mm
2.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
33.3°C
26.7°C
22.9°C
83%
13.7 kph
19.0 mm
3.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
33.2°C
26.3°C
22.6°C
82%
11.5 kph
19.2 mm
2.0
05:40 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.3°C
25.4°C
23.2°C
90%
7.2 kph
20.9 mm
0.0
05:40 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
33.1°C
25.6°C
23.1°C
90%
7.6 kph
10.0 mm
6.0
05:40 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
26.4°C
23.2°C
85%
7.9 kph
0.7 mm
6.0
05:40 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bartica, Guyana 🇬🇾
Friday, October 03, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
18

27.0°
↑
10.0 km/h
19

26.0°
↑
7.0 km/h
20

25.0°
↑
5.0 km/h
21

24.0°
↑
4.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
4.0 km/h
1

24.0°
↑
2.0 km/h
2

23.0°
↑
1.0 km/h
3

23.0°
↑
0.0 km/h
4

23.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
5

23.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
6

23.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
7

24.0°
1.2 mm
↑
2.0 km/h
8

27.0°
↑
5.0 km/h
9

30.0°
↑
7.0 km/h
10

33.0°
↑
8.0 km/h
11

35.0°
↑
8.0 km/h
12

34.0°
↑
8.0 km/h
13

30.0°
↑
6.0 km/h
14

32.0°
↑
4.0 km/h
15

32.0°
↑
7.0 km/h
16

32.0°
↑
12.0 km/h
17

30.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bartica, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 10.15 µg/m³ |