Thời tiết tại Skeldon, Guyana 🇬🇾

28.4°C
cảm giác như 32.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Skeldon, Guyana vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 19.8 kph (40°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Skeldon, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
27.6°C
25.3°C
78%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
27.9°C
25.5°C
79%
21.6 kph
0.3 mm
3.0
06:35 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
27.8°C
25.5°C
80%
22.7 kph
7.8 mm
3.0
06:35 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
27.2°C
23.8°C
82%
20.5 kph
8.2 mm
3.0
06:35 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
27.5°C
26.0°C
81%
20.9 kph
16.1 mm
0.0
06:35 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
27.4°C
26.3°C
84%
18.4 kph
3.0 mm
6.0
06:35 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.6°C
25.2°C
80%
20.2 kph
1.4 mm
6.0
06:34 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Skeldon, Guyana 🇬🇾
Friday, October 03, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
18

28.0°
↑
19.0 km/h
19

27.0°
↑
19.0 km/h
20

27.0°
↑
17.0 km/h
21

27.0°
↑
18.0 km/h
22

27.0°
↑
18.0 km/h
23

27.0°
↑
19.0 km/h

27.0°
↑
20.0 km/h
1

27.0°
↑
21.0 km/h
2

27.0°
↑
20.0 km/h
3

26.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
4

26.0°
↑
16.0 km/h
5

26.0°
↑
15.0 km/h
6

26.0°
↑
13.0 km/h
7

26.0°
↑
13.0 km/h
8

28.0°
↑
16.0 km/h
9

30.0°
↑
15.0 km/h
10

30.0°
↑
17.0 km/h
11

30.0°
↑
19.0 km/h
12

30.0°
↑
19.0 km/h
13

30.0°
↑
19.0 km/h
14

29.0°
↑
20.0 km/h
15

30.0°
↑
21.0 km/h
16

29.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
17

28.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Skeldon, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |