Thời tiết tại Linden, Guyana 🇬🇾

24.0°C
cảm giác như 25.4°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Linden, Guyana vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (36°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 37% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Linden, Guyana 🇬🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
39.0°C
28.3°C
22.3°C
71%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.4°C
27.5°C
22.1°C
76%
10.4 kph
4.0 mm
2.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
35.8°C
27.5°C
22.4°C
75%
10.4 kph
9.8 mm
3.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
33.9°C
26.5°C
22.4°C
80%
9.4 kph
9.0 mm
2.0
05:40 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
25.0°C
22.2°C
89%
7.6 kph
13.3 mm
0.0
05:40 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
24.7°C
22.6°C
93%
5.4 kph
6.4 mm
5.0
05:40 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
26.6°C
22.8°C
83%
7.6 kph
3.9 mm
6.0
05:40 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Linden, Guyana 🇬🇾
Friday, October 03, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
17

31.0°
↑
11.0 km/h
18

29.0°
↑
11.0 km/h
19

27.0°
↑
10.0 km/h
20

26.0°
↑
7.0 km/h
21

25.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
6.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
↑
3.0 km/h
1

23.0°
↑
2.0 km/h
2

23.0°
↑
1.0 km/h
3

23.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
4

22.0°
1.9 mm
↑
0.0 km/h
5

22.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
6

22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
7

24.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
8

26.0°
↑
4.0 km/h
9

29.0°
↑
6.0 km/h
10

32.0°
↑
7.0 km/h
11

35.0°
↑
7.0 km/h
12

36.0°
↑
7.0 km/h
13

36.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
14

34.0°
↑
8.0 km/h
15

31.0°
↑
9.0 km/h
16

34.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Linden, Guyana 🇬🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 12.35 µg/m³ |
PM10: | 13.65 µg/m³ |