Thời tiết tại Vladimir, Nga 🇷🇺
6.8°C
cảm giác như 2.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Vladimir, Nga vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 92% |
| 🌬️ Gió: | 29.2 kph (180°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vladimir, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
9.1°C
5.7°C
1.9°C
90%
31.7 kph
5.7 mm
0.0
08:02 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
1.3°C
-0.5°C
-2.1°C
79%
30.2 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
0.9°C
-1.5°C
-2.6°C
86%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
04:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
2.4°C
0.3°C
-2.4°C
90%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
8.7°C
4.9°C
0.5°C
91%
27.4 kph
8.3 mm
0.0
08:10 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-1.1°C
-1.8°C
-3.4°C
84%
14.0 kph
0.3 mm
1.0
08:12 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Trận bão tuyết
-2.1°C
-2.3°C
-3.3°C
84%
33.8 kph
5.1 mm
1.0
08:14 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vladimir, Nga 🇷🇺
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
9
8.0°
↑
31.0 km/h
10
8.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
11
8.0°
↑
31.0 km/h
12
8.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
13
8.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
14
9.0°
0.1 mm
↑
29.0 km/h
15
9.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
16
9.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
17
7.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
18
4.0°
↑
29.0 km/h
19
3.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
20
3.0°
↑
32.0 km/h
21
3.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
22
3.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
23
2.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
1.0°
↑
30.0 km/h
1
0.0°
↑
28.0 km/h
2
0.0°
↑
28.0 km/h
3
-0.0°
↑
27.0 km/h
4
-0.0°
↑
26.0 km/h
5
-0.0°
↑
24.0 km/h
6
-0.0°
↑
22.0 km/h
7
-1.0°
↑
21.0 km/h
8
-1.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vladimir, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.65 µg/m³ |
| PM10: | 14.85 µg/m³ |