Thời tiết tại Vladimir, Nga 🇷🇺

4.6°C
cảm giác như 2.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vladimir, Nga vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (137°) |
🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vladimir, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
14.3°C
8.8°C
4.4°C
63%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
06:27 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
9.6°C
6.0°C
62%
18.7 kph
2.1 mm
0.0
06:29 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
9.6°C
7.4°C
87%
13.0 kph
1.5 mm
0.0
06:31 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
12.2°C
9.6°C
6.6°C
72%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
06:33 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.1°C
9.7°C
7.4°C
68%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
06:35 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
11.2°C
9.1°C
65%
17.3 kph
0.6 mm
3.0
06:38 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
9.1°C
8.2°C
85%
14.4 kph
0.7 mm
2.0
06:40 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vladimir, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
5

4.0°
↑
8.0 km/h
6

5.0°
↑
9.0 km/h
7

7.0°
↑
8.0 km/h
8

9.0°
↑
11.0 km/h
9

11.0°
↑
13.0 km/h
10

12.0°
↑
15.0 km/h
11

13.0°
↑
16.0 km/h
12

14.0°
↑
17.0 km/h
13

14.0°
↑
16.0 km/h
14

14.0°
↑
16.0 km/h
15

14.0°
↑
14.0 km/h
16

12.0°
↑
13.0 km/h
17

10.0°
↑
12.0 km/h
18

9.0°
↑
12.0 km/h
19

9.0°
↑
12.0 km/h
20

8.0°
↑
13.0 km/h
21

7.0°
↑
12.0 km/h
22

6.0°
↑
11.0 km/h
23

6.0°
↑
12.0 km/h

6.0°
↑
13.0 km/h
1

6.0°
↑
13.0 km/h
2

7.0°
↑
14.0 km/h
3

6.0°
↑
14.0 km/h
4

6.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vladimir, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 173.85 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 5.95 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 8.55 µg/m³ |