Thời tiết tại Bhilwara, Ấn Độ 🇮🇳
23.0°C
cảm giác như 22.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bhilwara, Ấn Độ vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 21% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (100°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhilwara, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
19.2°C
14.3°C
27%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.6°C
14.6°C
28%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.3°C
15.4°C
28%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.7°C
15.7°C
29%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
21.2°C
16.3°C
32%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:54 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.2°C
16.9°C
32%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:54 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
20.9°C
16.9°C
36%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:55 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bhilwara, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
12
24.0°
↑
8.0 km/h
13
25.0°
↑
7.0 km/h
14
25.0°
↑
6.0 km/h
15
25.0°
↑
6.0 km/h
16
25.0°
↑
5.0 km/h
17
22.0°
↑
5.0 km/h
18
20.0°
↑
5.0 km/h
19
20.0°
↑
6.0 km/h
20
19.0°
↑
6.0 km/h
21
18.0°
↑
6.0 km/h
22
17.0°
↑
5.0 km/h
23
17.0°
↑
4.0 km/h
17.0°
↑
4.0 km/h
1
16.0°
↑
4.0 km/h
2
16.0°
↑
3.0 km/h
3
16.0°
↑
2.0 km/h
4
15.0°
↑
1.0 km/h
5
15.0°
↑
1.0 km/h
6
15.0°
↑
1.0 km/h
7
15.0°
↑
2.0 km/h
8
18.0°
↑
4.0 km/h
9
20.0°
↑
7.0 km/h
10
22.0°
↑
8.0 km/h
11
24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhilwara, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 442.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.85 µg/m³ |
| SO2: | 11.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 51.45 µg/m³ |
| PM10: | 53.05 µg/m³ |