Thời tiết tại Ajmer, Ấn Độ 🇮🇳

29.2°C
cảm giác như 31.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ajmer, Ấn Độ vào 19:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (240°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:15 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ajmer, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
29.4°C
26.0°C
57%
22.0 kph
2.7 mm
2.0
06:25 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.3°C
24.0°C
66%
25.9 kph
0.6 mm
2.0
06:25 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.0°C
23.4°C
70%
29.9 kph
4.5 mm
2.0
06:26 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.8°C
21.8°C
60%
26.6 kph
0.5 mm
1.0
06:26 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
26.3°C
21.8°C
47%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
25.5°C
22.2°C
42%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
06:27 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
26.5°C
22.0°C
38%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:28 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ajmer, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20

29.0°
↑
14.0 km/h
21

28.0°
↑
17.0 km/h
22

28.0°
↑
21.0 km/h
23

27.0°
↑
22.0 km/h

26.0°
↑
23.0 km/h
1

26.0°
↑
21.0 km/h
2

26.0°
↑
22.0 km/h
3

25.0°
↑
22.0 km/h
4

25.0°
↑
20.0 km/h
5

25.0°
↑
19.0 km/h
6

24.0°
↑
18.0 km/h
7

24.0°
↑
18.0 km/h
8

26.0°
↑
24.0 km/h
9

27.0°
↑
26.0 km/h
10

28.0°
↑
24.0 km/h
11

30.0°
↑
22.0 km/h
12

30.0°
↑
20.0 km/h
13

31.0°
↑
18.0 km/h
14

32.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
15

31.0°
↑
17.0 km/h
16

30.0°
↑
14.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
18

28.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
19

28.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ajmer, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 255.85 µg/m³ |
O3: | 130.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 18.35 µg/m³ |
PM10: | 19.85 µg/m³ |