Thời tiết tại Baidoa, Xô-ma-li 🇸🇴

31.8°C
cảm giác như 31.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Baidoa, Xô-ma-li vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 34% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (205°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Baidoa, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
26.3°C
21.1°C
61%
28.8 kph
0.2 mm
2.0
05:52 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.1°C
21.0°C
62%
31.0 kph
0.4 mm
3.0
05:52 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
30.6°C
25.5°C
21.4°C
64%
31.7 kph
0.1 mm
2.0
05:52 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
26.2°C
20.8°C
62%
34.2 kph
0.2 mm
2.0
05:51 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
33.6°C
26.3°C
21.1°C
63%
34.9 kph
0.0 mm
4.0
05:51 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
25.7°C
21.1°C
67%
28.4 kph
0.3 mm
6.0
05:51 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
26.5°C
21.0°C
61%
28.8 kph
0.1 mm
6.0
05:51 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Baidoa, Xô-ma-li 🇸🇴
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
18

30.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
21

25.0°
↑
26.0 km/h
22

24.0°
↑
24.0 km/h
23

24.0°
↑
23.0 km/h

23.0°
↑
20.0 km/h
1

22.0°
↑
20.0 km/h
2

22.0°
↑
20.0 km/h
3

22.0°
↑
20.0 km/h
4

21.0°
↑
21.0 km/h
5

21.0°
↑
19.0 km/h
6

21.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
8

24.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
9

26.0°
↑
26.0 km/h
10

28.0°
↑
24.0 km/h
11

30.0°
↑
23.0 km/h
12

32.0°
↑
21.0 km/h
13

32.0°
↑
20.0 km/h
14

32.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
17

30.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Baidoa, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 113.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
PM10: | 9.75 µg/m³ |