Thời tiết tại Kismayo, Xô-ma-li 🇸🇴

25.1°C
cảm giác như 27.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kismayo, Xô-ma-li vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (168°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 87% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kismayo, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
28.6°C
26.2°C
24.6°C
74%
25.9 kph
0.1 mm
3.0
05:55 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
25.7°C
24.4°C
75%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
05:55 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.7°C
24.0°C
78%
23.8 kph
0.3 mm
3.0
05:55 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.1°C
24.6°C
78%
20.9 kph
0.2 mm
4.0
05:54 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
25.6°C
24.4°C
83%
22.0 kph
0.3 mm
7.0
05:54 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
26.1°C
24.6°C
79%
22.7 kph
0.1 mm
8.0
05:54 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kismayo, Xô-ma-li 🇸🇴
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
2

25.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
3

25.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
4

25.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
6

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
7

26.0°
↑
20.0 km/h
8

27.0°
↑
18.0 km/h
9

27.0°
↑
18.0 km/h
10

28.0°
↑
19.0 km/h
11

28.0°
↑
20.0 km/h
12

29.0°
↑
23.0 km/h
13

28.0°
↑
24.0 km/h
14

28.0°
↑
24.0 km/h
15

28.0°
↑
26.0 km/h
16

28.0°
↑
25.0 km/h
17

27.0°
↑
24.0 km/h
18

26.0°
↑
22.0 km/h
19

25.0°
↑
22.0 km/h
20

25.0°
↑
23.0 km/h
21

25.0°
↑
23.0 km/h
22

25.0°
↑
23.0 km/h
23

25.0°
↑
23.0 km/h

25.0°
↑
24.0 km/h
1

25.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kismayo, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 121.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
PM10: | 12.55 µg/m³ |