Thời tiết tại Burao, Xô-ma-li 🇸🇴

24.9°C
cảm giác như 25.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Burao, Xô-ma-li vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 45% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (273°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Burao, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.5°C
23.4°C
39%
25.6 kph
0.3 mm
3.0
05:46 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
27.5°C
23.3°C
39%
29.5 kph
0.2 mm
2.0
05:46 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
26.2°C
23.2°C
47%
27.0 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
25.6°C
21.7°C
52%
26.6 kph
0.5 mm
4.0
05:46 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
25.4°C
22.7°C
51%
28.8 kph
0.0 mm
7.0
05:46 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.3°C
22.9°C
48%
27.4 kph
0.3 mm
6.0
05:46 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.5°C
23.7°C
47%
27.0 kph
0.3 mm
6.0
05:46 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Burao, Xô-ma-li 🇸🇴
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
3

24.0°
↑
11.0 km/h
4

24.0°
↑
10.0 km/h
5

24.0°
↑
11.0 km/h
6

23.0°
↑
14.0 km/h
7

24.0°
↑
20.0 km/h
8

26.0°
↑
21.0 km/h
9

27.0°
↑
25.0 km/h
10

29.0°
↑
26.0 km/h
11

30.0°
↑
22.0 km/h
12

31.0°
↑
15.0 km/h
13

32.0°
↑
8.0 km/h
14

31.0°
↑
7.0 km/h
15

31.0°
↑
6.0 km/h
16

31.0°
↑
9.0 km/h
17

30.0°
↑
17.0 km/h
18

29.0°
↑
17.0 km/h
19

29.0°
↑
18.0 km/h
20

28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21

28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22

27.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
23

26.0°
↑
14.0 km/h

25.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
1

25.0°
↑
16.0 km/h
2

25.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Burao, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
PM10: | 101.65 µg/m³ |