Thời tiết tại Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴

22.3°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hargeysa, Xô-ma-li vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (260°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
25.5°C
21.1°C
44%
29.5 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
25.5°C
21.3°C
38%
29.9 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.0°C
21.1°C
45%
31.0 kph
1.0 mm
2.0
05:52 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
24.9°C
22.1°C
48%
32.4 kph
0.3 mm
4.0
05:52 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
23.4°C
20.3°C
55%
31.3 kph
0.0 mm
6.0
05:52 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
24.4°C
21.0°C
51%
27.4 kph
0.8 mm
5.0
05:52 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.0°C
20.9°C
49%
27.0 kph
0.5 mm
6.0
05:52 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
3

22.0°
↑
10.0 km/h
4

22.0°
↑
9.0 km/h
5

22.0°
↑
10.0 km/h
6

21.0°
↑
11.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8

24.0°
↑
9.0 km/h
9

26.0°
↑
6.0 km/h
10

27.0°
↑
5.0 km/h
11

28.0°
↑
4.0 km/h
12

30.0°
↑
5.0 km/h
13

31.0°
↑
14.0 km/h
14

31.0°
↑
20.0 km/h
15

31.0°
↑
22.0 km/h
16

31.0°
↑
23.0 km/h
17

29.0°
↑
28.0 km/h
18

27.0°
↑
30.0 km/h
19

26.0°
↑
24.0 km/h
20

25.0°
↑
17.0 km/h
21

24.0°
↑
9.0 km/h
22

24.0°
↑
2.0 km/h
23

24.0°
↑
2.0 km/h

23.0°
↑
3.0 km/h
1

23.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 2.95 µg/m³ |
PM2.5: | 19.05 µg/m³ |
PM10: | 46.85 µg/m³ |