Thời tiết tại Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴
15.6°C
cảm giác như 15.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hargeysa, Xô-ma-li vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (337°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 36% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
18.4°C
14.2°C
72%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
18.4°C
14.3°C
64%
33.1 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.5°C
17.6°C
12.9°C
62%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
17.4°C
12.8°C
67%
34.2 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.6°C
17.4°C
12.2°C
64%
31.0 kph
0.0 mm
4.0
06:00 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
18.1°C
12.8°C
55%
22.7 kph
0.0 mm
5.0
06:01 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
18.7°C
13.9°C
49%
23.4 kph
0.0 mm
5.0
06:01 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴
Wednesday, November 19, 2025
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
15.0°
↑
14.0 km/h
1
15.0°
↑
17.0 km/h
2
15.0°
↑
19.0 km/h
3
14.0°
↑
20.0 km/h
4
14.0°
↑
20.0 km/h
5
15.0°
↑
22.0 km/h
6
15.0°
↑
22.0 km/h
7
15.0°
↑
20.0 km/h
8
18.0°
↑
25.0 km/h
9
20.0°
↑
27.0 km/h
10
22.0°
↑
30.0 km/h
11
24.0°
↑
31.0 km/h
12
24.0°
↑
33.0 km/h
13
25.0°
↑
33.0 km/h
14
25.0°
↑
33.0 km/h
15
24.0°
↑
33.0 km/h
16
23.0°
↑
32.0 km/h
17
20.0°
↑
30.0 km/h
18
18.0°
↑
24.0 km/h
19
17.0°
↑
19.0 km/h
20
16.0°
↑
15.0 km/h
21
16.0°
↑
12.0 km/h
22
15.0°
↑
10.0 km/h
23
15.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hargeysa, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 147.85 µg/m³ |
| O3: | 73.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |