Thời tiết tại Ruqi, Xô-ma-li 🇸🇴

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ruqi, Xô-ma-li vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 60% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (194°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ruqi, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
24.7°C
20.5°C
44%
31.3 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
24.4°C
20.0°C
42%
29.5 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
24.3°C
19.6°C
43%
29.2 kph
0.0 mm
3.0
05:56 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.0°C
23.6°C
18.4°C
52%
35.6 kph
20.6 mm
3.0
05:56 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
22.7°C
19.9°C
57%
21.2 kph
0.3 mm
5.0
05:56 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
23.8°C
20.0°C
51%
23.8 kph
0.6 mm
5.0
05:56 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.3°C
19.9°C
49%
22.0 kph
0.7 mm
5.0
05:56 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ruqi, Xô-ma-li 🇸🇴
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
3

21.0°
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
5.0 km/h
7

22.0°
↑
5.0 km/h
8

24.0°
↑
6.0 km/h
9

25.0°
↑
8.0 km/h
10

27.0°
↑
11.0 km/h
11

28.0°
↑
15.0 km/h
12

29.0°
↑
18.0 km/h
13

30.0°
↑
23.0 km/h
14

30.0°
↑
26.0 km/h
15

30.0°
↑
28.0 km/h
16

29.0°
↑
31.0 km/h
17

28.0°
↑
30.0 km/h
18

26.0°
↑
28.0 km/h
19

25.0°
↑
18.0 km/h
20

24.0°
↑
10.0 km/h
21

24.0°
↑
5.0 km/h
22

23.0°
↑
5.0 km/h
23

22.0°
↑
5.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ruqi, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 142.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 2.95 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 24.95 µg/m³ |
PM10: | 53.95 µg/m³ |