Thời tiết tại Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴

23.9°C
cảm giác như 25.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cabudwaaq, Xô-ma-li vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 27.0 kph (203°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 11% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.3°C
28.5°C
22.8°C
51%
32.8 kph
0.8 mm
3.0
05:41 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
27.9°C
23.6°C
53%
30.6 kph
1.1 mm
2.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
27.7°C
22.7°C
56%
28.1 kph
1.5 mm
3.0
05:41 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
30.9°C
27.1°C
22.8°C
56%
25.2 kph
0.0 mm
4.0
05:41 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
26.6°C
22.7°C
57%
34.6 kph
0.0 mm
7.0
05:41 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
28.5°C
23.2°C
54%
29.5 kph
0.2 mm
6.0
05:40 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
34.9°C
29.0°C
23.2°C
51%
27.0 kph
0.1 mm
7.0
05:40 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴
Saturday, October 04, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
3

24.0°
↑
26.0 km/h
4

23.0°
↑
23.0 km/h
5

23.0°
↑
23.0 km/h
6

23.0°
↑
22.0 km/h
7

24.0°
↑
26.0 km/h
8

26.0°
↑
26.0 km/h
9

28.0°
↑
26.0 km/h
10

30.0°
↑
27.0 km/h
11

32.0°
↑
27.0 km/h
12

34.0°
↑
26.0 km/h
13

35.0°
↑
25.0 km/h
14

35.0°
↑
23.0 km/h
15

35.0°
↑
21.0 km/h
16

35.0°
↑
20.0 km/h
17

34.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
18

32.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
19

31.0°
↑
9.0 km/h
20

30.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
21

27.0°
0.3 mm
↑
29.0 km/h
22

26.0°
↑
33.0 km/h
23

26.0°
↑
32.0 km/h

25.0°
↑
29.0 km/h
1

25.0°
↑
29.0 km/h
2

25.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 116.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
PM10: | 5.35 µg/m³ |