Thời tiết tại Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴
29.2°C
cảm giác như 29.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cabudwaaq, Xô-ma-li vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (108°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 32% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
27.8°C
22.7°C
56%
32.4 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
27.9°C
22.8°C
57%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.8°C
27.0°C
21.6°C
49%
33.5 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
33.2°C
26.3°C
20.6°C
45%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
33.6°C
25.9°C
20.3°C
49%
30.6 kph
0.0 mm
4.0
05:45 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.1°C
26.0°C
20.3°C
49%
25.6 kph
0.0 mm
7.0
05:45 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
25.7°C
19.7°C
48%
26.3 kph
0.0 mm
7.0
05:46 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴
Monday, November 17, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
21
27.0°
↑
32.0 km/h
22
26.0°
↑
28.0 km/h
23
25.0°
↑
26.0 km/h
24.0°
↑
26.0 km/h
1
24.0°
↑
24.0 km/h
2
24.0°
↑
21.0 km/h
3
23.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
4
23.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
5
23.0°
↑
19.0 km/h
6
23.0°
↑
16.0 km/h
7
24.0°
↑
20.0 km/h
8
26.0°
↑
23.0 km/h
9
28.0°
↑
24.0 km/h
10
30.0°
↑
24.0 km/h
11
31.0°
↑
24.0 km/h
12
33.0°
↑
23.0 km/h
13
34.0°
↑
22.0 km/h
14
34.0°
↑
22.0 km/h
15
34.0°
↑
20.0 km/h
16
34.0°
↑
19.0 km/h
17
33.0°
↑
17.0 km/h
18
31.0°
↑
14.0 km/h
19
30.0°
↑
17.0 km/h
20
28.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cabudwaaq, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.05 µg/m³ |