Thời tiết tại Marka, Xô-ma-li 🇸🇴
26.1°C
cảm giác như 29.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Marka, Xô-ma-li vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 22.3 kph (107°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marka, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
29.7°C
26.9°C
24.8°C
79%
26.3 kph
0.1 mm
3.0
05:45 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
27.1°C
24.6°C
77%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.0°C
25.3°C
81%
31.3 kph
1.1 mm
2.0
05:45 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.9°C
24.8°C
75%
32.0 kph
0.2 mm
3.0
05:46 AM
05:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
31.1°C
27.2°C
24.0°C
74%
31.3 kph
0.0 mm
4.0
05:46 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.9°C
25.0°C
78%
27.7 kph
0.1 mm
6.0
05:46 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.7°C
25.1°C
77%
24.5 kph
0.1 mm
6.0
05:47 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Marka, Xô-ma-li 🇸🇴
Monday, November 17, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20
26.0°
↑
23.0 km/h
21
26.0°
↑
23.0 km/h
22
26.0°
↑
21.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
26.0°
↑
19.0 km/h
1
25.0°
↑
18.0 km/h
2
25.0°
↑
18.0 km/h
3
25.0°
↑
17.0 km/h
4
25.0°
↑
16.0 km/h
5
25.0°
↑
16.0 km/h
6
25.0°
↑
16.0 km/h
7
26.0°
↑
19.0 km/h
8
28.0°
↑
22.0 km/h
9
29.0°
↑
22.0 km/h
10
30.0°
↑
22.0 km/h
11
31.0°
↑
23.0 km/h
12
30.0°
↑
27.0 km/h
13
30.0°
↑
28.0 km/h
14
29.0°
↑
27.0 km/h
15
29.0°
↑
27.0 km/h
16
28.0°
↑
27.0 km/h
17
27.0°
↑
26.0 km/h
18
26.0°
↑
23.0 km/h
19
26.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marka, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 133.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 11.35 µg/m³ |