Thời tiết tại Marka, Xô-ma-li 🇸🇴

24.1°C
cảm giác như 26.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Marka, Xô-ma-li vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (175°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 29% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Marka, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
26.1°C
24.0°C
75%
25.9 kph
0.1 mm
3.0
05:47 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.7°C
24.4°C
81%
24.8 kph
0.8 mm
3.0
05:47 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
25.6°C
24.2°C
80%
24.8 kph
0.1 mm
2.0
05:47 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
25.6°C
24.1°C
79%
21.2 kph
0.2 mm
4.0
05:46 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
28.5°C
25.3°C
23.9°C
84%
23.0 kph
0.1 mm
7.0
05:46 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
25.8°C
24.3°C
82%
24.5 kph
0.1 mm
6.0
05:46 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.0°C
24.2°C
79%
25.6 kph
0.0 mm
6.0
05:46 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Marka, Xô-ma-li 🇸🇴
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
3

24.0°
↑
20.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
5

24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
6

24.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8

27.0°
↑
22.0 km/h
9

28.0°
↑
23.0 km/h
10

28.0°
↑
24.0 km/h
11

29.0°
↑
24.0 km/h
12

29.0°
↑
25.0 km/h
13

29.0°
↑
26.0 km/h
14

29.0°
↑
25.0 km/h
15

28.0°
↑
23.0 km/h
16

28.0°
↑
23.0 km/h
17

27.0°
↑
20.0 km/h
18

26.0°
↑
17.0 km/h
19

25.0°
↑
18.0 km/h
20

25.0°
↑
19.0 km/h
21

25.0°
↑
21.0 km/h
22

25.0°
↑
22.0 km/h
23

25.0°
↑
22.0 km/h

25.0°
↑
22.0 km/h
1

25.0°
↑
21.0 km/h
2

24.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Marka, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 0.95 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 10.25 µg/m³ |
PM10: | 15.35 µg/m³ |