Thời tiết tại Kasungu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
26.3°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kasungu, Ma-la-uy (Malawi) vào 18:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kasungu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
25.7°C
20.6°C
53%
19.4 kph
0.2 mm
4.0
05:09 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
25.1°C
19.9°C
52%
17.3 kph
0.1 mm
3.0
05:09 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
23.5°C
18.9°C
63%
15.8 kph
3.7 mm
3.0
05:09 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
20.3°C
19.2°C
18.4°C
85%
6.8 kph
12.1 mm
1.0
05:09 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
21.3°C
19.2°C
17.7°C
87%
11.5 kph
8.3 mm
2.0
05:09 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
19.5°C
16.6°C
80%
11.9 kph
1.5 mm
5.0
05:09 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
20.5°C
16.3°C
77%
14.0 kph
2.6 mm
6.0
05:09 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kasungu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Monday, November 17, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
17.0°C
19
25.0°
↑
8.0 km/h
20
24.0°
↑
7.0 km/h
21
23.0°
↑
8.0 km/h
22
22.0°
↑
8.0 km/h
23
22.0°
↑
6.0 km/h
22.0°
↑
6.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
21.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
4
20.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5
20.0°
↑
7.0 km/h
6
21.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
13.0 km/h
8
25.0°
↑
15.0 km/h
9
27.0°
↑
16.0 km/h
10
28.0°
↑
16.0 km/h
11
30.0°
↑
16.0 km/h
12
31.0°
↑
17.0 km/h
13
30.0°
↑
17.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
15
29.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16
29.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
17
29.0°
↑
17.0 km/h
18
27.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kasungu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 98.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
| PM10: | 4.05 µg/m³ |