Thời tiết tại Liwonde, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Liwonde, Ma-la-uy (Malawi) vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (210°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 65% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liwonde, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
23.8°C
21.0°C
79%
13.0 kph
11.9 mm
2.0
04:59 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
22.9°C
20.6°C
83%
12.6 kph
16.0 mm
2.0
04:59 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
25.0°C
21.4°C
20.0°C
89%
9.0 kph
15.6 mm
1.0
04:59 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
21.3°C
19.9°C
18.7°C
91%
9.0 kph
22.6 mm
0.0
04:59 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
21.7°C
17.9°C
78%
12.6 kph
0.8 mm
4.0
04:59 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
23.8°C
19.0°C
75%
16.6 kph
0.7 mm
6.0
04:59 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
24.8°C
20.7°C
72%
15.5 kph
0.4 mm
6.0
04:59 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Liwonde, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
5
21.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
6
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7
23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
25.0°
↑
6.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11
29.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12
30.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
13
29.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
14
28.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
15
26.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
16
25.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
17
25.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
18
23.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
19
23.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
20
22.0°
1.7 mm
↑
8.0 km/h
21
21.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
22
21.0°
↑
8.0 km/h
23
21.0°
↑
6.0 km/h
21.0°
↑
5.0 km/h
1
21.0°
↑
5.0 km/h
2
21.0°
↑
6.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4
21.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liwonde, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 146.72 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.62 µg/m³ |
| SO2: | 1.12 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.82 µg/m³ |
| PM10: | 7.12 µg/m³ |