Thời tiết tại Zomba, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼

22.1°C
cảm giác như 24.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zomba, Ma-la-uy (Malawi) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 43% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zomba, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
21.9°C
15.4°C
36%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
19.9°C
15.0°C
61%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:19 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.7°C
21.2°C
15.1°C
54%
9.0 kph
0.0 mm
3.0
05:19 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
24.1°C
17.2°C
43%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
05:18 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
25.9°C
20.0°C
38%
14.8 kph
0.0 mm
5.0
05:17 AM
05:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
25.5°C
21.3°C
40%
14.0 kph
0.0 mm
8.0
05:16 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
25.7°C
21.1°C
42%
12.6 kph
0.0 mm
8.0
05:16 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zomba, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Friday, October 03, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
23

17.0°
↑
9.0 km/h

16.0°
↑
8.0 km/h
1

16.0°
↑
8.0 km/h
2

15.0°
↑
8.0 km/h
3

15.0°
↑
8.0 km/h
4

15.0°
↑
9.0 km/h
5

16.0°
↑
9.0 km/h
6

16.0°
↑
8.0 km/h
7

18.0°
↑
7.0 km/h
8

21.0°
↑
5.0 km/h
9

24.0°
↑
5.0 km/h
10

24.0°
↑
6.0 km/h
11

26.0°
↑
8.0 km/h
12

28.0°
↑
10.0 km/h
13

27.0°
↑
16.0 km/h
14

25.0°
↑
18.0 km/h
15

23.0°
↑
16.0 km/h
16

23.0°
↑
15.0 km/h
17

21.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18

19.0°
↑
11.0 km/h
19

19.0°
↑
11.0 km/h
20

18.0°
↑
10.0 km/h
21

17.0°
↑
9.0 km/h
22

17.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zomba, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 201.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 3.15 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |