Thời tiết tại Tete, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿

24.3°C
cảm giác như 25.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tete, Mô-dăm- bích (Mozambique) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 18.0 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tete, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
25.1°C
20.8°C
53%
24.1 kph
0.1 mm
3.0
05:26 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.5°C
24.6°C
18.4°C
46%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
05:25 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
27.3°C
18.2°C
36%
13.7 kph
0.0 mm
3.0
05:25 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
40.4°C
30.9°C
20.7°C
31%
16.6 kph
0.0 mm
4.0
05:24 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
41.0°C
30.3°C
24.4°C
36%
22.7 kph
0.0 mm
9.0
05:23 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
31.1°C
25.5°C
42%
21.2 kph
0.0 mm
9.0
05:22 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tete, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
1

24.0°
↑
18.0 km/h
2

21.0°
↑
17.0 km/h
3

21.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
4

21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
5

21.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
6

21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
8

24.0°
↑
19.0 km/h
9

26.0°
↑
19.0 km/h
10

28.0°
↑
19.0 km/h
11

28.0°
↑
21.0 km/h
12

27.0°
↑
23.0 km/h
13

30.0°
↑
20.0 km/h
14

31.0°
↑
21.0 km/h
15

30.0°
↑
24.0 km/h
16

30.0°
↑
22.0 km/h
17

28.0°
↑
20.0 km/h
18

27.0°
↑
17.0 km/h
19

26.0°
↑
17.0 km/h
20

25.0°
↑
16.0 km/h
21

24.0°
↑
17.0 km/h
22

24.0°
↑
16.0 km/h
23

22.0°
↑
16.0 km/h

22.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tete, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 93.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |