Thời tiết tại Nampula, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿

20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Nampula, Mô-dăm- bích (Mozambique) vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (199°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nampula, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
21.6°C
18.5°C
63%
20.2 kph
0.5 mm
1.0
05:04 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
22.3°C
17.9°C
69%
15.8 kph
1.1 mm
2.0
05:03 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
31.8°C
23.9°C
17.3°C
66%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:02 AM
05:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
35.4°C
26.4°C
18.4°C
55%
21.2 kph
0.0 mm
5.0
05:01 AM
05:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.1°C
24.8°C
19.3°C
60%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
05:01 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
26.7°C
19.5°C
57%
21.2 kph
0.0 mm
8.0
05:00 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nampula, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
1

20.0°
↑
20.0 km/h
2

20.0°
↑
18.0 km/h
3

19.0°
↑
17.0 km/h
4

18.0°
↑
17.0 km/h
5

19.0°
↑
16.0 km/h
6

20.0°
↑
17.0 km/h
7

20.0°
↑
16.0 km/h
8

21.0°
↑
18.0 km/h
9

22.0°
↑
17.0 km/h
10

24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
11

25.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
12

25.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
15

25.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
16

25.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
18

22.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
19

21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
20

21.0°
↑
15.0 km/h
21

20.0°
↑
13.0 km/h
22

19.0°
↑
10.0 km/h
23

19.0°
↑
9.0 km/h

18.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nampula, Mô-dăm- bích (Mozambique) 🇲🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 86.85 µg/m³ |
O3: | 69.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 6.05 µg/m³ |