Thời tiết tại Salima, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼

26.1°C
cảm giác như 25.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Salima, Ma-la-uy (Malawi) vào 20:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 35% |
🌬️ Gió: | 19.4 kph (163°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Salima, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
25.6°C
21.2°C
37%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
05:24 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.2°C
24.3°C
20.7°C
49%
34.2 kph
0.0 mm
3.0
05:23 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.9°C
24.4°C
20.7°C
51%
29.2 kph
0.0 mm
3.0
05:22 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
25.9°C
22.5°C
50%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
05:22 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
26.9°C
22.6°C
49%
14.4 kph
0.0 mm
5.0
05:21 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
26.2°C
23.3°C
52%
14.0 kph
0.0 mm
8.0
05:20 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
28.4°C
23.8°C
46%
20.2 kph
0.0 mm
8.0
05:20 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Salima, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Friday, October 03, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
21

26.0°
↑
24.0 km/h
22

26.0°
↑
24.0 km/h
23

25.0°
↑
23.0 km/h

24.0°
↑
29.0 km/h
1

23.0°
↑
31.0 km/h
2

22.0°
↑
28.0 km/h
3

22.0°
↑
26.0 km/h
4

21.0°
↑
26.0 km/h
5

21.0°
↑
26.0 km/h
6

21.0°
↑
26.0 km/h
7

21.0°
↑
30.0 km/h
8

22.0°
↑
31.0 km/h
9

23.0°
↑
29.0 km/h
10

24.0°
↑
28.0 km/h
11

25.0°
↑
27.0 km/h
12

26.0°
↑
22.0 km/h
13

27.0°
↑
18.0 km/h
14

28.0°
↑
15.0 km/h
15

29.0°
↑
15.0 km/h
16

29.0°
↑
16.0 km/h
17

29.0°
↑
14.0 km/h
18

27.0°
↑
31.0 km/h
19

26.0°
↑
34.0 km/h
20

24.0°
↑
34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Salima, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 102.85 µg/m³ |
O3: | 88.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 5.45 µg/m³ |