Thời tiết tại Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼

23.2°C
cảm giác như 22.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 25% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (147°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
23.0°C
15.4°C
27%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
22.3°C
15.6°C
39%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:26 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
22.3°C
15.6°C
44%
20.2 kph
0.0 mm
3.0
05:25 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.0°C
23.7°C
17.9°C
37%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:25 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
25.1°C
19.6°C
37%
19.8 kph
0.0 mm
5.0
05:24 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
24.1°C
21.0°C
42%
23.0 kph
0.0 mm
7.0
05:23 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
26.2°C
20.8°C
36%
26.3 kph
0.0 mm
8.0
05:23 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Friday, October 03, 2025
32.0°C
27.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
20

23.0°
↑
15.0 km/h
21

22.0°
↑
15.0 km/h
22

21.0°
↑
15.0 km/h
23

20.0°
↑
14.0 km/h

20.0°
↑
13.0 km/h
1

19.0°
↑
14.0 km/h
2

18.0°
↑
14.0 km/h
3

18.0°
↑
13.0 km/h
4

17.0°
↑
14.0 km/h
5

16.0°
↑
15.0 km/h
6

16.0°
↑
14.0 km/h
7

17.0°
↑
19.0 km/h
8

19.0°
↑
19.0 km/h
9

21.0°
↑
16.0 km/h
10

24.0°
↑
13.0 km/h
11

27.0°
↑
11.0 km/h
12

29.0°
↑
11.0 km/h
13

30.0°
↑
14.0 km/h
14

30.0°
↑
16.0 km/h
15

30.0°
↑
18.0 km/h
16

29.0°
↑
18.0 km/h
17

28.0°
↑
19.0 km/h
18

25.0°
↑
15.0 km/h
19

23.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 103.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 3.95 µg/m³ |