Thời tiết tại Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
28.2°C
cảm giác như 28.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (74°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
23.9°C
20.2°C
65%
17.6 kph
2.5 mm
1.0
05:06 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.5°C
20.9°C
64%
15.1 kph
4.2 mm
2.0
05:06 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
20.5°C
19.6°C
18.7°C
88%
9.7 kph
38.0 mm
0.0
05:06 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
20.9°C
18.8°C
17.1°C
88%
11.5 kph
5.5 mm
1.0
05:06 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
20.6°C
16.4°C
76%
13.7 kph
1.0 mm
5.0
05:06 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
22.1°C
17.7°C
73%
11.9 kph
1.0 mm
6.0
05:06 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
22.1°C
18.7°C
75%
20.9 kph
0.4 mm
6.0
05:06 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
14
29.0°
↑
17.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
16
27.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
17
25.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
18
22.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
19
23.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
20
22.0°
↑
11.0 km/h
21
22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
22
22.0°
↑
8.0 km/h
23
22.0°
↑
8.0 km/h
22.0°
↑
6.0 km/h
1
22.0°
↑
6.0 km/h
2
22.0°
↑
6.0 km/h
3
22.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
4
22.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
5
21.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
6
21.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
7
21.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
8
23.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
9
23.0°
↑
13.0 km/h
10
23.0°
↑
12.0 km/h
11
25.0°
↑
10.0 km/h
12
27.0°
↑
13.0 km/h
13
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lilongwe, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 118.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.75 µg/m³ |
| PM10: | 3.95 µg/m³ |