Thời tiết tại Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼

22.0°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (155°) |
🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
18.1°C
13.7°C
64%
23.4 kph
0.0 mm
3.0
05:20 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.5°C
19.7°C
13.4°C
54%
14.0 kph
0.1 mm
3.0
05:20 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
23.5°C
15.8°C
39%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
05:19 AM
05:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
26.0°C
19.4°C
35%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:18 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
26.7°C
21.4°C
32%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
05:18 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
25.7°C
21.1°C
37%
25.2 kph
0.0 mm
8.0
05:17 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.7°C
19.9°C
50%
14.4 kph
0.1 mm
6.0
05:16 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
11.0°C
19

18.0°
↑
18.0 km/h
20

17.0°
↑
16.0 km/h
21

17.0°
↑
15.0 km/h
22

16.0°
↑
12.0 km/h
23

15.0°
↑
12.0 km/h

15.0°
↑
11.0 km/h
1

15.0°
↑
10.0 km/h
2

14.0°
↑
9.0 km/h
3

14.0°
↑
9.0 km/h
4

14.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5

13.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
6

14.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7

16.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8

17.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9

19.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10

21.0°
↑
9.0 km/h
11

24.0°
↑
7.0 km/h
12

25.0°
↑
6.0 km/h
13

26.0°
↑
6.0 km/h
14

26.0°
↑
9.0 km/h
15

26.0°
↑
11.0 km/h
16

26.0°
↑
12.0 km/h
17

24.0°
↑
14.0 km/h
18

22.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 112.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 7.05 µg/m³ |