Thời tiết tại Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
23.1°C
cảm giác như 25.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (233°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
23.2°C
20.0°C
18.8°C
87%
6.8 kph
9.5 mm
1.0
04:59 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
22.0°C
19.5°C
18.3°C
87%
8.6 kph
6.6 mm
1.0
04:59 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
19.0°C
18.3°C
17.7°C
94%
6.1 kph
26.8 mm
0.0
04:59 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
23.5°C
19.5°C
17.3°C
82%
6.8 kph
10.3 mm
1.0
04:59 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
20.7°C
16.2°C
71%
10.1 kph
3.8 mm
4.0
04:59 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
22.1°C
17.8°C
73%
9.4 kph
2.5 mm
6.0
04:59 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
22.0°C
17.9°C
76%
15.1 kph
1.4 mm
6.0
04:59 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
17
22.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
18
21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19
20.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
20
20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21
19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22
19.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
23
19.0°
↑
5.0 km/h
19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
1
19.0°
↑
4.0 km/h
2
18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
18.0°
↑
4.0 km/h
5
18.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6
18.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7
19.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
8
19.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
9
21.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
10
21.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
11
22.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
12
22.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
13
21.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
14
21.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
15
20.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
16
20.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Blantyre, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
| PM10: | 5.85 µg/m³ |