Thời tiết tại Hithadhoo, Maldives 🇲🇻

27.9°C
cảm giác như 30.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Hithadhoo, Maldives vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hithadhoo, Maldives 🇲🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.0°C
27.3°C
70%
8.6 kph
2.7 mm
3.0
05:53 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.9°C
27.6°C
69%
10.1 kph
0.7 mm
3.0
05:52 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
28.2°C
27.9°C
27.6°C
70%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.9°C
27.4°C
71%
13.3 kph
1.8 mm
4.0
05:52 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.6°C
27.4°C
74%
21.6 kph
2.3 mm
7.0
05:52 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.8°C
27.4°C
75%
26.6 kph
0.8 mm
7.0
05:51 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hithadhoo, Maldives 🇲🇻
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
1

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
3

28.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
4

28.0°
1.7 mm
↑
7.0 km/h
5

27.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
6

28.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
12

28.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
13

28.0°
↑
7.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

28.0°
↑
5.0 km/h
18

28.0°
↑
5.0 km/h
19

28.0°
↑
3.0 km/h
20

28.0°
↑
2.0 km/h
21

28.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

28.0°
↑
2.0 km/h
23

28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h

28.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hithadhoo, Maldives 🇲🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 96.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 7.55 µg/m³ |