Thời tiết tại Fuvahmulah, Maldives 🇲🇻

27.7°C
cảm giác như 30.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fuvahmulah, Maldives vào 4:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 73% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (233°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 36% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fuvahmulah, Maldives 🇲🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Có mây
28.4°C
27.9°C
27.6°C
70%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
05:52 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.0°C
27.6°C
71%
5.4 kph
0.3 mm
3.0
05:52 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.1°C
27.6°C
70%
7.2 kph
2.7 mm
3.0
05:52 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.9°C
27.6°C
71%
10.8 kph
1.8 mm
4.0
05:51 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
27.7°C
27.4°C
71%
10.8 kph
0.7 mm
7.0
05:51 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.1°C
27.6°C
71%
15.5 kph
0.5 mm
7.0
05:51 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.8°C
27.6°C
73%
16.2 kph
0.8 mm
7.0
05:51 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fuvahmulah, Maldives 🇲🇻
Thursday, October 02, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
5

28.0°
↑
7.0 km/h
6

28.0°
↑
8.0 km/h
7

28.0°
↑
7.0 km/h
8

28.0°
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

28.0°
↑
5.0 km/h
11

28.0°
↑
5.0 km/h
12

28.0°
↑
4.0 km/h
13

28.0°
↑
4.0 km/h
14

28.0°
↑
3.0 km/h
15

28.0°
↑
2.0 km/h
16

28.0°
↑
2.0 km/h
17

28.0°
↑
5.0 km/h
18

28.0°
↑
5.0 km/h
19

28.0°
↑
4.0 km/h
20

28.0°
↑
3.0 km/h
21

28.0°
↑
4.0 km/h
22

28.0°
↑
5.0 km/h
23

28.0°
↑
6.0 km/h

28.0°
↑
5.0 km/h
1

28.0°
↑
4.0 km/h
2

28.0°
↑
2.0 km/h
3

28.0°
↑
1.0 km/h
4

28.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fuvahmulah, Maldives 🇲🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 93.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
PM10: | 7.65 µg/m³ |