Thời tiết tại Male, Maldives 🇲🇻
29.1°C
cảm giác như 33.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Male, Maldives vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 20.9 kph (259°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Male, Maldives 🇲🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.0°C
27.6°C
71%
24.8 kph
0.2 mm
3.0
05:54 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.6°C
27.1°C
75%
25.2 kph
4.9 mm
2.0
05:54 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
27.2°C
73%
22.7 kph
0.7 mm
2.0
05:54 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.8°C
27.4°C
27.1°C
73%
8.3 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.8°C
27.5°C
73%
19.1 kph
0.2 mm
3.0
05:55 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
28.2°C
28.0°C
73%
27.0 kph
0.2 mm
6.0
05:55 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.9°C
27.4°C
77%
31.3 kph
4.4 mm
6.0
05:55 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Male, Maldives 🇲🇻
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
9
28.0°
↑
21.0 km/h
10
28.0°
↑
20.0 km/h
11
28.0°
↑
21.0 km/h
12
28.0°
↑
23.0 km/h
13
28.0°
↑
25.0 km/h
14
28.0°
↑
24.0 km/h
15
28.0°
↑
25.0 km/h
16
28.0°
↑
23.0 km/h
17
28.0°
↑
22.0 km/h
18
28.0°
↑
22.0 km/h
19
28.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
20
28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21
28.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
22
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
23
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
1
28.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
2
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
4
28.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
5
28.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
6
27.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
7
28.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
8
28.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Male, Maldives 🇲🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 107.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.25 µg/m³ |