Thời tiết tại Viligili, Maldives 🇲🇻

27.6°C
cảm giác như 30.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Viligili, Maldives vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (64°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 86% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Viligili, Maldives 🇲🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.0°C
27.5°C
68%
8.3 kph
1.6 mm
3.0
05:52 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
28.2°C
27.9°C
66%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.0°C
27.7°C
70%
12.6 kph
0.3 mm
3.0
05:51 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
27.9°C
27.5°C
71%
15.1 kph
0.9 mm
4.0
05:51 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.7°C
27.6°C
74%
23.0 kph
1.5 mm
7.0
05:51 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
27.8°C
27.3°C
74%
26.6 kph
0.7 mm
7.0
05:50 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Viligili, Maldives 🇲🇻
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
4

28.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
5

28.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
6

28.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7

28.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
8

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

28.0°
↑
8.0 km/h
12

28.0°
↑
8.0 km/h
13

28.0°
↑
6.0 km/h
14

28.0°
↑
7.0 km/h
15

28.0°
↑
6.0 km/h
16

28.0°
↑
5.0 km/h
17

28.0°
↑
6.0 km/h
18

28.0°
↑
5.0 km/h
19

28.0°
↑
4.0 km/h
20

28.0°
↑
4.0 km/h
21

28.0°
↑
5.0 km/h
22

28.0°
↑
6.0 km/h
23

28.0°
↑
5.0 km/h

28.0°
↑
6.0 km/h
1

28.0°
↑
5.0 km/h
2

28.0°
↑
5.0 km/h
3

28.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Viligili, Maldives 🇲🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 94.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
PM10: | 8.75 µg/m³ |