Thời tiết tại Viligili, Maldives 🇲🇻
27.2°C
cảm giác như 30.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Viligili, Maldives vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 21.6 kph (266°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Viligili, Maldives 🇲🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.4°C
27.1°C
77%
27.0 kph
1.7 mm
3.0
05:48 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
27.4°C
27.1°C
79%
31.3 kph
9.3 mm
3.0
05:48 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.2°C
26.9°C
26.5°C
79%
31.7 kph
26.8 mm
2.0
05:48 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.7°C
27.2°C
26.7°C
77%
28.8 kph
8.9 mm
3.0
05:48 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.1°C
26.5°C
78%
32.4 kph
4.0 mm
7.0
05:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
27.0°C
78%
34.9 kph
2.2 mm
7.0
05:49 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Viligili, Maldives 🇲🇻
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
4
27.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
5
27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
6
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
7
28.0°
0.2 mm
↑
23.0 km/h
8
28.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
9
28.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
11
28.0°
↑
24.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
14
28.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
15
27.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
16
27.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
20
27.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
27.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Viligili, Maldives 🇲🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 102.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |