Thời tiết tại Oistins, Barbados 🇧🇧

26.3°C
cảm giác như 28.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Oistins, Barbados vào 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (98°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oistins, Barbados 🇧🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
28.3°C
27.2°C
73%
13.0 kph
1.7 mm
3.0
05:48 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
29.2°C
28.2°C
27.1°C
72%
14.8 kph
0.1 mm
3.0
05:48 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
29.3°C
28.2°C
27.2°C
70%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:48 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
28.4°C
27.6°C
74%
25.9 kph
2.7 mm
3.0
05:48 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
28.5°C
27.7°C
76%
29.2 kph
1.9 mm
0.0
05:48 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.1°C
27.5°C
77%
28.1 kph
3.5 mm
6.0
05:48 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
28.4°C
27.5°C
77%
22.3 kph
2.2 mm
6.0
05:48 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Oistins, Barbados 🇧🇧
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
6

28.0°
↑
9.0 km/h
7

28.0°
↑
10.0 km/h
8

28.0°
↑
11.0 km/h
9

29.0°
↑
11.0 km/h
10

29.0°
↑
11.0 km/h
11

29.0°
↑
12.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14

29.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
15

29.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
16

29.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
18

28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
20

28.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
21

28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
22

28.0°
↑
12.0 km/h
23

28.0°
↑
12.0 km/h

28.0°
↑
12.0 km/h
1

28.0°
↑
11.0 km/h
2

28.0°
↑
11.0 km/h
3

27.0°
↑
12.0 km/h
4

27.0°
↑
10.0 km/h
5

27.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oistins, Barbados 🇧🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 125.79 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 1.79 µg/m³ |
SO2: | 1.59 µg/m³ |
PM2.5: | 3.69 µg/m³ |
PM10: | 5.49 µg/m³ |