Thời tiết tại Mendi, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
15.3°C
cảm giác như 15.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Mendi, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (225°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 58% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mendi, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
19.8°C
14.3°C
9.9°C
93%
8.3 kph
5.4 mm
2.0
05:58 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
20.8°C
15.2°C
12.0°C
92%
7.2 kph
12.6 mm
2.0
05:59 AM
06:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
18.5°C
13.8°C
10.6°C
96%
5.0 kph
10.9 mm
2.0
05:59 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
19.9°C
14.6°C
11.0°C
95%
5.4 kph
7.9 mm
1.0
05:59 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
18.9°C
14.5°C
11.3°C
94%
4.7 kph
6.9 mm
4.0
05:59 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
16.4°C
12.6°C
93%
7.6 kph
4.9 mm
5.0
05:59 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
12.8°C
10.1°C
95%
4.3 kph
2.0 mm
4.0
05:59 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mendi, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
Wednesday, November 19, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
10
18.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
11
19.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
12
20.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
13
20.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
14
18.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
15
18.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
16
17.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
17
17.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
18
16.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19
15.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
20
14.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21
14.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
22
13.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23
12.0°
↑
3.0 km/h
12.0°
↑
2.0 km/h
1
12.0°
↑
3.0 km/h
2
12.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3
12.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4
12.0°
↑
4.0 km/h
5
13.0°
↑
3.0 km/h
6
12.0°
↑
3.0 km/h
7
14.0°
↑
2.0 km/h
8
15.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9
18.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mendi, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 127.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.15 µg/m³ |
| PM10: | 3.15 µg/m³ |