Thời tiết tại Lae, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬

26.7°C
cảm giác như 28.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Lae, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) vào 8:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (313°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lae, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
25.6°C
21.9°C
72%
14.4 kph
0.1 mm
3.0
05:56 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.5°C
21.2°C
69%
16.2 kph
0.9 mm
3.0
05:55 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
25.5°C
21.4°C
70%
16.6 kph
1.2 mm
3.0
05:55 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
24.4°C
21.4°C
81%
16.2 kph
13.9 mm
2.0
05:54 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
24.8°C
20.9°C
77%
13.3 kph
0.7 mm
6.0
05:54 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.8°C
21.9°C
69%
14.4 kph
0.2 mm
7.0
05:53 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lae, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
9

29.0°
↑
6.0 km/h
10

30.0°
↑
4.0 km/h
11

30.0°
↑
14.0 km/h
12

29.0°
↑
14.0 km/h
13

29.0°
↑
14.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

28.0°
↑
13.0 km/h
16

28.0°
↑
14.0 km/h
17

27.0°
↑
13.0 km/h
18

26.0°
↑
11.0 km/h
19

25.0°
↑
10.0 km/h
20

25.0°
↑
9.0 km/h
21

25.0°
↑
7.0 km/h
22

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
23

24.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h

23.0°
↑
4.0 km/h
1

22.0°
↑
7.0 km/h
2

22.0°
↑
9.0 km/h
3

22.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
4

22.0°
↑
10.0 km/h
5

22.0°
↑
11.0 km/h
6

21.0°
↑
12.0 km/h
7

23.0°
↑
12.0 km/h
8

27.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lae, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 123.85 µg/m³ |
O3: | 22.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 4.25 µg/m³ |
PM10: | 4.75 µg/m³ |