Thời tiết tại Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
28.2°C
cảm giác như 32.6°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (73°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 81% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
26.0°C
24.0°C
86%
5.8 kph
10.7 mm
3.0
05:34 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.7°C
26.3°C
23.9°C
84%
10.4 kph
11.0 mm
3.0
05:34 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
25.6°C
24.3°C
87%
6.1 kph
5.0 mm
3.0
05:34 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.8°C
23.9°C
81%
10.1 kph
2.6 mm
3.0
05:34 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
26.6°C
24.1°C
82%
11.2 kph
0.6 mm
7.0
05:34 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
26.4°C
24.2°C
84%
10.8 kph
3.0 mm
7.0
05:34 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
25.1°C
23.7°C
91%
6.1 kph
7.1 mm
7.0
05:35 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
10
29.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
11
29.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
12
30.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
13
29.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
14
29.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
15
28.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
16
27.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
17
26.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
18
25.0°
0.4 mm
↑
1.0 km/h
19
25.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
20
24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
21
24.0°
↑
5.0 km/h
22
25.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
5.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
24.0°
↑
5.0 km/h
2
24.0°
↑
5.0 km/h
3
24.0°
↑
5.0 km/h
4
24.0°
↑
5.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
26.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8
27.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
9
29.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.55 µg/m³ |