Thời tiết tại Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬

22.5°C
cảm giác như 24.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
26.4°C
22.5°C
73%
11.2 kph
0.2 mm
3.0
05:43 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.2°C
25.5°C
23.0°C
77%
11.9 kph
5.6 mm
3.0
05:43 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
25.3°C
22.4°C
81%
10.1 kph
4.7 mm
3.0
05:43 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.3°C
23.2°C
77%
13.3 kph
3.3 mm
4.0
05:42 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.2°C
23.0°C
78%
11.5 kph
3.5 mm
7.0
05:42 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
26.2°C
23.1°C
79%
7.9 kph
1.2 mm
7.0
05:41 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
6

22.0°
↑
9.0 km/h
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

26.0°
↑
7.0 km/h
9

29.0°
↑
5.0 km/h
10

31.0°
↑
4.0 km/h
11

33.0°
↑
3.0 km/h
12

33.0°
↑
6.0 km/h
13

32.0°
↑
11.0 km/h
14

31.0°
↑
11.0 km/h
15

30.0°
↑
10.0 km/h
16

29.0°
↑
8.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19

25.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
20

25.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
↑
6.0 km/h
1

23.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
6.0 km/h
3

24.0°
↑
6.0 km/h
4

24.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kimbe, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 111.85 µg/m³ |
O3: | 24.0 µg/m³ |
NO2: | 1.25 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
PM10: | 4.85 µg/m³ |