Thời tiết tại Popondetta, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬

27.0°C
cảm giác như 28.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Popondetta, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) vào 8:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (268°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Popondetta, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
25.4°C
21.0°C
75%
13.7 kph
4.4 mm
3.0
05:50 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
25.0°C
20.3°C
78%
13.7 kph
4.3 mm
3.0
05:50 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.7°C
25.2°C
20.9°C
81%
13.7 kph
8.9 mm
3.0
05:49 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.0°C
22.2°C
20.8°C
98%
5.8 kph
37.1 mm
1.0
05:48 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
25.0°C
19.0°C
71%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
05:48 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
25.7°C
20.9°C
69%
12.2 kph
0.0 mm
8.0
05:47 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Popondetta, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
9

29.0°
↑
4.0 km/h
10

31.0°
↑
7.0 km/h
11

32.0°
↑
10.0 km/h
12

32.0°
↑
12.0 km/h
13

33.0°
↑
14.0 km/h
14

32.0°
↑
13.0 km/h
15

32.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18

23.0°
2.4 mm
↑
4.0 km/h
19

22.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h
20

22.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
21

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
22

22.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
23

21.0°
↑
5.0 km/h

21.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
↑
5.0 km/h
2

21.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
5.0 km/h
7

22.0°
↑
3.0 km/h
8

25.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Popondetta, Pa-pua Niu Ghi-nê (Papua New Guinea) 🇵🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 108.85 µg/m³ |
O3: | 24.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
PM10: | 6.25 µg/m³ |