Thời tiết tại Mont-Dore, New Caledonia 🇳🇨

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mont-Dore, New Caledonia vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (305°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mont-Dore, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
22.3°C
20.6°C
81%
21.2 kph
2.0 mm
2.0
05:33 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
20.8°C
19.9°C
67%
18.7 kph
0.8 mm
2.0
05:32 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
19.8°C
18.6°C
63%
21.6 kph
0.1 mm
2.0
05:31 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.3°C
20.2°C
16.5°C
68%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
25.5°C
21.7°C
18.0°C
66%
24.8 kph
0.0 mm
7.0
05:29 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
25.8°C
22.7°C
19.6°C
64%
28.4 kph
0.0 mm
7.0
05:28 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mont-Dore, New Caledonia 🇳🇨
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
8

24.0°
↑
10.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
10

24.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
11

24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
12

24.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
13

24.0°
0.4 mm
↑
21.0 km/h
14

23.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
15

23.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
16

23.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
17

22.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
18

22.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
19

21.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
20

21.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
21

21.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
22

21.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2

20.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
3

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
4

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5

20.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6

20.0°
↑
11.0 km/h
7

21.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mont-Dore, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 106.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 5.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
PM10: | 13.95 µg/m³ |