Thời tiết tại Dumbéa, New Caledonia 🇳🇨
35.1°C
cảm giác như 49.9°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Dumbéa, New Caledonia vào 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (152°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dumbéa, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
25.5°C
22.6°C
74%
18.0 kph
1.1 mm
3.0
05:02 AM
06:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.3°C
23.5°C
74%
24.1 kph
0.7 mm
3.0
05:02 AM
06:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.7°C
23.8°C
74%
19.4 kph
1.2 mm
3.0
05:02 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.5°C
22.5°C
76%
29.9 kph
3.7 mm
3.0
05:02 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.0°C
22.1°C
79%
25.2 kph
4.2 mm
3.0
05:02 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
25.2°C
23.9°C
22.2°C
72%
19.4 kph
0.1 mm
7.0
05:02 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
23.7°C
21.6°C
69%
18.0 kph
0.1 mm
7.0
05:02 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dumbéa, New Caledonia 🇳🇨
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
12
28.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
13
28.0°
↑
13.0 km/h
14
28.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
15
28.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18
27.0°
↑
12.0 km/h
19
26.0°
↑
16.0 km/h
20
25.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21
24.0°
↑
17.0 km/h
22
24.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23
24.0°
↑
14.0 km/h
24.0°
↑
12.0 km/h
1
24.0°
↑
12.0 km/h
2
24.0°
↑
12.0 km/h
3
24.0°
↑
11.0 km/h
4
24.0°
↑
13.0 km/h
5
24.0°
↑
13.0 km/h
6
24.0°
↑
13.0 km/h
7
25.0°
↑
13.0 km/h
8
27.0°
↑
13.0 km/h
9
28.0°
↑
13.0 km/h
10
29.0°
↑
14.0 km/h
11
30.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dumbéa, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 103.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |