Thời tiết tại Païta, New Caledonia 🇳🇨

21.3°C
cảm giác như 21.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Païta, New Caledonia vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 73% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (218°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Païta, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
20.9°C
20.3°C
65%
20.5 kph
0.4 mm
2.0
05:32 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
19.7°C
18.2°C
63%
21.2 kph
0.2 mm
2.0
05:31 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.7°C
20.5°C
16.6°C
65%
28.8 kph
0.0 mm
3.0
05:30 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
25.5°C
21.6°C
17.9°C
65%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
05:29 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
25.8°C
22.0°C
19.2°C
67%
28.8 kph
0.1 mm
7.0
05:28 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.4°C
20.8°C
69%
26.3 kph
0.1 mm
6.0
05:27 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Païta, New Caledonia 🇳🇨
Sunday, October 05, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
17.0°C
3

20.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
4

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5

20.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6

20.0°
↑
12.0 km/h
7

21.0°
↑
12.0 km/h
8

21.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
9

22.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10

22.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
11

22.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
12

22.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13

22.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
14

22.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15

22.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

21.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17

21.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
18

20.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19

20.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20

20.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
21

20.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22

20.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23

20.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
2

19.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Païta, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 108.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 10.65 µg/m³ |
PM10: | 15.65 µg/m³ |