Thời tiết tại Nouméa, New Caledonia 🇳🇨
33.0°C
cảm giác như 39.2°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Nouméa, New Caledonia vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 27.0 kph (103°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nouméa, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.5°C
23.7°C
73%
27.0 kph
2.6 mm
3.0
05:02 AM
06:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.4°C
25.5°C
24.2°C
75%
20.5 kph
8.4 mm
3.0
05:02 AM
06:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.5°C
22.6°C
76%
29.2 kph
2.4 mm
3.0
05:02 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
24.0°C
22.2°C
79%
24.8 kph
1.3 mm
3.0
05:02 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
24.1°C
22.7°C
71%
19.1 kph
1.6 mm
3.0
05:02 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
23.5°C
21.6°C
72%
18.7 kph
0.3 mm
6.0
05:02 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
23.8°C
21.0°C
73%
16.6 kph
0.1 mm
6.0
05:01 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nouméa, New Caledonia 🇳🇨
Thursday, November 20, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
14
30.0°
↑
27.0 km/h
15
29.0°
↑
25.0 km/h
16
28.0°
↑
26.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
18
27.0°
↑
24.0 km/h
19
26.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
20
26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21
25.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22
25.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
23
25.0°
2.4 mm
↑
13.0 km/h
24.0°
3.7 mm
↑
10.0 km/h
1
24.0°
1.7 mm
↑
5.0 km/h
2
25.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
3
24.0°
↑
4.0 km/h
4
24.0°
↑
5.0 km/h
5
24.0°
↑
8.0 km/h
6
24.0°
↑
8.0 km/h
7
25.0°
↑
6.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10
27.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
11
27.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
12
27.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
13
27.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nouméa, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 89.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.85 µg/m³ |