Thời tiết tại Bourail, New Caledonia 🇳🇨

24.2°C
cảm giác như 25.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bourail, New Caledonia vào 8:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (232°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bourail, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
24.3°C
22.6°C
73%
21.2 kph
2.2 mm
2.0
05:36 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
22.5°C
20.6°C
62%
32.0 kph
0.1 mm
3.0
05:35 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.8°C
21.2°C
19.3°C
62%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
05:34 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
23.2°C
22.0°C
20.9°C
64%
21.6 kph
0.1 mm
3.0
05:33 AM
05:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
22.6°C
21.5°C
65%
26.6 kph
0.3 mm
6.0
05:32 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
23.2°C
22.3°C
65%
29.9 kph
0.2 mm
6.0
05:31 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bourail, New Caledonia 🇳🇨
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
9

25.0°
↑
2.0 km/h
10

26.0°
↑
6.0 km/h
11

26.0°
↑
9.0 km/h
12

26.0°
↑
10.0 km/h
13

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14

26.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
15

26.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17

26.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
18

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
19

24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20

24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
21

24.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23

23.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h

22.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1

22.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
3

21.0°
↑
20.0 km/h
4

21.0°
↑
21.0 km/h
5

21.0°
↑
19.0 km/h
6

21.0°
↑
19.0 km/h
7

21.0°
↑
18.0 km/h
8

22.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bourail, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 99.79 µg/m³ |
O3: | 28.0 µg/m³ |
NO2: | 3.09 µg/m³ |
SO2: | 6.09 µg/m³ |
PM2.5: | 14.19 µg/m³ |
PM10: | 15.79 µg/m³ |