Thời tiết tại Poindimié, New Caledonia 🇳🇨

20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Poindimié, New Caledonia vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (207°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Poindimié, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
22.4°C
19.4°C
65%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
05:37 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
20.8°C
17.6°C
64%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
21.4°C
20.2°C
63%
18.7 kph
0.2 mm
2.0
05:35 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
21.7°C
19.3°C
63%
23.8 kph
0.3 mm
2.0
05:34 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
22.2°C
21.0°C
66%
28.1 kph
1.4 mm
6.0
05:33 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.6°C
22.3°C
20.5°C
65%
24.1 kph
0.2 mm
6.0
05:32 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Poindimié, New Caledonia 🇳🇨
Sunday, October 05, 2025
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
8

22.0°
↑
12.0 km/h
9

23.0°
↑
9.0 km/h
10

25.0°
↑
5.0 km/h
11

26.0°
↑
5.0 km/h
12

26.0°
↑
10.0 km/h
13

26.0°
↑
11.0 km/h
14

26.0°
↑
10.0 km/h
15

26.0°
↑
8.0 km/h
16

25.0°
↑
6.0 km/h
17

24.0°
↑
5.0 km/h
18

23.0°
↑
6.0 km/h
19

22.0°
↑
9.0 km/h
20

22.0°
↑
12.0 km/h
21

21.0°
↑
12.0 km/h
22

20.0°
↑
11.0 km/h
23

20.0°
↑
11.0 km/h

20.0°
↑
10.0 km/h
1

19.0°
↑
10.0 km/h
2

19.0°
↑
10.0 km/h
3

18.0°
↑
10.0 km/h
4

18.0°
↑
10.0 km/h
5

18.0°
↑
10.0 km/h
6

18.0°
↑
10.0 km/h
7

18.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Poindimié, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 116.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 8.85 µg/m³ |