Thời tiết tại Poindimié, New Caledonia 🇳🇨
22.9°C
cảm giác như 25.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Poindimié, New Caledonia vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 77% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (17°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Poindimié, New Caledonia 🇳🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
22.8°C
21.8°C
75%
8.3 kph
1.9 mm
1.0
05:10 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
24.8°C
22.2°C
70%
13.3 kph
0.4 mm
2.0
05:09 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
24.7°C
23.6°C
72%
15.8 kph
1.3 mm
3.0
05:09 AM
06:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
24.0°C
23.1°C
77%
16.9 kph
0.7 mm
1.0
05:09 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.5°C
21.9°C
75%
14.0 kph
3.5 mm
6.0
05:09 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.9°C
23.4°C
71%
9.4 kph
0.5 mm
7.0
05:09 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Poindimié, New Caledonia 🇳🇨
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
20.0°C
7
23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8
23.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
9
22.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
10
24.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
11
22.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
12
23.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
13
23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
14
23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15
23.0°
↑
4.0 km/h
16
23.0°
↑
2.0 km/h
17
22.0°
↑
5.0 km/h
18
22.0°
↑
5.0 km/h
19
22.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
4.0 km/h
21
23.0°
↑
5.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
23
23.0°
↑
6.0 km/h
23.0°
↑
6.0 km/h
1
23.0°
↑
6.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
22.0°
↑
7.0 km/h
4
23.0°
↑
7.0 km/h
5
23.0°
↑
9.0 km/h
6
23.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Poindimié, New Caledonia 🇳🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 95.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.15 µg/m³ |