Thời tiết tại Isangel, Vanuatu 🇻🇺
22.6°C
cảm giác như 24.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Isangel, Vanuatu vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (56°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 23% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Isangel, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
23.9°C
22.2°C
67%
8.3 kph
0.5 mm
3.0
04:56 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
23.1°C
22.5°C
66%
14.8 kph
0.8 mm
1.0
04:56 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.7°C
24.3°C
22.6°C
71%
18.7 kph
0.8 mm
3.0
04:56 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
24.8°C
23.9°C
21.9°C
79%
15.5 kph
13.1 mm
2.0
04:56 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
23.9°C
22.2°C
81%
16.2 kph
4.0 mm
6.0
04:55 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
24.9°C
22.5°C
77%
14.4 kph
0.3 mm
6.0
04:55 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Isangel, Vanuatu 🇻🇺
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
7
23.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
5.0 km/h
10
24.0°
↑
5.0 km/h
11
24.0°
↑
6.0 km/h
12
24.0°
↑
5.0 km/h
13
24.0°
↑
4.0 km/h
14
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15
25.0°
↑
1.0 km/h
16
25.0°
↑
1.0 km/h
17
26.0°
↑
3.0 km/h
18
25.0°
↑
4.0 km/h
19
26.0°
↑
5.0 km/h
20
27.0°
↑
6.0 km/h
21
26.0°
↑
7.0 km/h
22
24.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
23
23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
23.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
1
22.0°
↑
9.0 km/h
2
22.0°
↑
9.0 km/h
3
23.0°
↑
9.0 km/h
4
23.0°
↑
9.0 km/h
5
23.0°
↑
7.0 km/h
6
23.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Isangel, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 89.72 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.82 µg/m³ |
| SO2: | 51.42 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.52 µg/m³ |
| PM10: | 11.42 µg/m³ |