Thời tiết tại Sola, Vanuatu 🇻🇺
26.8°C
cảm giác như 29.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sola, Vanuatu vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 40% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sola, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.3°C
26.7°C
75%
15.1 kph
0.5 mm
3.0
05:11 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
27.4°C
27.0°C
78%
21.2 kph
15.4 mm
3.0
05:11 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.4°C
26.9°C
25.6°C
81%
25.2 kph
23.6 mm
3.0
05:11 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.5°C
25.1°C
78%
22.0 kph
4.8 mm
1.0
05:11 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.0°C
26.4°C
76%
15.8 kph
4.3 mm
7.0
05:11 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.5°C
26.9°C
76%
18.4 kph
1.1 mm
7.0
05:11 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sola, Vanuatu 🇻🇺
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
5
27.0°
↑
10.0 km/h
6
27.0°
↑
10.0 km/h
7
27.0°
↑
10.0 km/h
8
27.0°
↑
10.0 km/h
9
27.0°
↑
9.0 km/h
10
27.0°
↑
7.0 km/h
11
27.0°
↑
6.0 km/h
12
28.0°
↑
6.0 km/h
13
28.0°
↑
6.0 km/h
14
28.0°
↑
6.0 km/h
15
28.0°
↑
6.0 km/h
16
28.0°
↑
6.0 km/h
17
28.0°
↑
8.0 km/h
18
28.0°
↑
9.0 km/h
19
28.0°
↑
10.0 km/h
20
28.0°
↑
14.0 km/h
21
28.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
22
28.0°
↑
15.0 km/h
23
28.0°
↑
15.0 km/h
27.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
1
27.0°
↑
16.0 km/h
2
28.0°
↑
16.0 km/h
3
28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
4
27.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sola, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 101.7 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.7 µg/m³ |
| SO2: | 1.1 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.4 µg/m³ |
| PM10: | 8.0 µg/m³ |