Thời tiết tại Sola, Vanuatu 🇻🇺

26.0°C
cảm giác như 28.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Sola, Vanuatu vào 3:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 56% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sola, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
26.1°C
25.7°C
80%
21.6 kph
4.5 mm
3.0
05:30 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
26.2°C
25.9°C
80%
35.3 kph
4.3 mm
3.0
05:29 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
26.0°C
25.5°C
80%
38.2 kph
4.8 mm
3.0
05:29 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.6°C
25.2°C
74%
39.2 kph
0.6 mm
3.0
05:28 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
26.0°C
25.2°C
79%
40.0 kph
0.8 mm
7.0
05:27 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
26.2°C
25.8°C
80%
39.2 kph
1.0 mm
7.0
05:27 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sola, Vanuatu 🇻🇺
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
4

26.0°
↑
17.0 km/h
5

26.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
6

26.0°
↑
18.0 km/h
7

26.0°
↑
18.0 km/h
8

26.0°
↑
19.0 km/h
9

26.0°
↑
18.0 km/h
10

26.0°
0.4 mm
↑
16.0 km/h
11

26.0°
↑
18.0 km/h
12

26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
13

26.0°
1.2 mm
↑
19.0 km/h
14

26.0°
1.5 mm
↑
20.0 km/h
15

26.0°
↑
19.0 km/h
16

26.0°
↑
20.0 km/h
17

26.0°
↑
21.0 km/h
18

26.0°
↑
20.0 km/h
19

26.0°
↑
20.0 km/h
20

26.0°
↑
21.0 km/h
21

26.0°
↑
22.0 km/h
22

26.0°
↑
20.0 km/h
23

26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h

26.0°
↑
19.0 km/h
1

26.0°
↑
19.0 km/h
2

26.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
3

26.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sola, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 89.7 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 0.7 µg/m³ |
SO2: | 1.0 µg/m³ |
PM2.5: | 7.9 µg/m³ |
PM10: | 11.6 µg/m³ |