Thời tiết tại Hog Harbour, Vanuatu 🇻🇺
25.1°C
cảm giác như 28.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hog Harbour, Vanuatu vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (128°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hog Harbour, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
27.0°C
22.0°C
19.5°C
85%
8.3 kph
5.2 mm
3.0
05:13 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
23.7°C
19.5°C
85%
6.5 kph
5.3 mm
2.0
05:13 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
24.3°C
20.4°C
84%
6.8 kph
7.5 mm
3.0
05:13 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
22.4°C
19.9°C
85%
8.3 kph
6.6 mm
3.0
05:13 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.1°C
21.1°C
85%
6.5 kph
2.8 mm
6.0
05:12 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
24.3°C
21.4°C
83%
7.2 kph
2.0 mm
6.0
05:12 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hog Harbour, Vanuatu 🇻🇺
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
7
22.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
8
24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
9
26.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
10
27.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
11
26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
12
24.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
13
24.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
14
24.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
15
23.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
16
23.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
17
22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18
21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19
22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
21
20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22
20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23
20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1
20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2
20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5
20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
6
20.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hog Harbour, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 112.75 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 5.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 7.15 µg/m³ |