Thời tiết tại Port-Vila, Vanuatu 🇻🇺
24.1°C
cảm giác như 25.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Port-Vila, Vanuatu vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (36°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port-Vila, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
27.3°C
25.6°C
23.4°C
68%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
05:03 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
25.8°C
24.7°C
69%
18.7 kph
0.6 mm
1.0
05:03 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
26.3°C
24.7°C
75%
21.6 kph
14.2 mm
3.0
05:02 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
25.3°C
24.0°C
23.2°C
85%
19.8 kph
9.2 mm
1.0
05:02 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.1°C
24.6°C
23.4°C
85%
18.7 kph
5.7 mm
6.0
05:02 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.5°C
24.2°C
79%
20.2 kph
0.5 mm
7.0
05:02 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Port-Vila, Vanuatu 🇻🇺
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
9
27.0°
↑
3.0 km/h
10
27.0°
↑
2.0 km/h
11
27.0°
↑
2.0 km/h
12
27.0°
↑
3.0 km/h
13
27.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14
27.0°
↑
4.0 km/h
15
27.0°
↑
5.0 km/h
16
27.0°
↑
5.0 km/h
17
26.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
8.0 km/h
19
26.0°
↑
10.0 km/h
20
26.0°
↑
10.0 km/h
21
26.0°
↑
11.0 km/h
22
26.0°
↑
12.0 km/h
23
26.0°
↑
11.0 km/h
26.0°
↑
12.0 km/h
1
25.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
2
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3
25.0°
↑
13.0 km/h
4
25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7
26.0°
↑
15.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-Vila, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 99.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 12.55 µg/m³ |