Thời tiết tại Luganville, Vanuatu 🇻🇺
23.1°C
cảm giác như 25.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Luganville, Vanuatu vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (338°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luganville, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
25.9°C
24.0°C
80%
10.8 kph
7.2 mm
3.0
05:11 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
26.3°C
24.8°C
80%
15.1 kph
6.5 mm
3.0
05:11 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.0°C
26.4°C
25.1°C
78%
16.2 kph
5.3 mm
3.0
05:11 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
26.3°C
24.8°C
23.8°C
87%
15.8 kph
19.7 mm
2.0
05:10 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
25.4°C
24.1°C
84%
11.2 kph
3.8 mm
7.0
05:10 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.3°C
24.3°C
80%
11.9 kph
1.2 mm
7.0
05:10 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Luganville, Vanuatu 🇻🇺
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
7
26.0°
↑
6.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
28.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
12
28.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
13
27.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
14
27.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
15
27.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
16
27.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
17
26.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
18
26.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
19
26.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
20
25.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
21
25.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
22
25.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
23
25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
1
25.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
2
25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
3
25.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
4
25.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
5
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luganville, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 10.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
| PM10: | 11.25 µg/m³ |