Thời tiết tại Lakatoro, Vanuatu 🇻🇺

25.4°C
cảm giác như 27.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Lakatoro, Vanuatu vào 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (86°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lakatoro, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
25.7°C
21.9°C
80%
10.8 kph
2.2 mm
3.0
05:32 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.2°C
21.5°C
78%
12.6 kph
1.7 mm
3.0
05:31 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
24.6°C
21.2°C
77%
23.8 kph
0.7 mm
2.0
05:30 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
28.4°C
24.2°C
20.5°C
73%
21.2 kph
0.1 mm
3.0
05:30 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
25.0°C
20.3°C
65%
24.5 kph
0.1 mm
7.0
05:29 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.8°C
25.1°C
21.0°C
67%
23.8 kph
0.1 mm
8.0
05:28 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lakatoro, Vanuatu 🇻🇺
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
8

28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12

30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13

29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14

28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16

28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

25.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
19

23.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
21

22.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
22

22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
23

22.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h

22.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
1

22.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5

25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
6

25.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lakatoro, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 91.8 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 0.9 µg/m³ |
SO2: | 1.5 µg/m³ |
PM2.5: | 5.2 µg/m³ |
PM10: | 7.6 µg/m³ |