Thời tiết tại Pango, Vanuatu 🇻🇺

23.3°C
cảm giác như 25.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pango, Vanuatu vào 7:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (127°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pango, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
24.3°C
23.3°C
79%
18.7 kph
2.3 mm
2.0
05:26 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
23.3°C
22.4°C
73%
26.6 kph
0.5 mm
2.0
05:25 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.5°C
23.4°C
21.9°C
65%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
05:25 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
23.8°C
22.6°C
64%
30.6 kph
0.5 mm
2.0
05:24 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
24.2°C
23.1°C
68%
33.1 kph
1.3 mm
6.0
05:23 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
24.7°C
23.8°C
68%
29.2 kph
0.2 mm
6.0
05:22 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pango, Vanuatu 🇻🇺
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
8

25.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
9

26.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
10

26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
11

26.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
12

25.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
13

25.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
14

25.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
15

25.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16

25.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
17

25.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
19

24.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
20

24.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
22

24.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
23

23.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h

23.0°
0.2 mm
↑
20.0 km/h
1

23.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
2

23.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
3

23.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
4

23.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
5

23.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
6

23.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
7

23.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pango, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 95.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.85 µg/m³ |
PM10: | 8.15 µg/m³ |