Thời tiết tại Port-Olry, Vanuatu 🇻🇺
24.0°C
cảm giác như 26.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Port-Olry, Vanuatu vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (90°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port-Olry, Vanuatu 🇻🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
23.6°C
20.7°C
86%
6.1 kph
11.2 mm
3.0
05:13 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.7°C
23.3°C
20.3°C
87%
8.3 kph
8.4 mm
3.0
05:13 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
22.2°C
20.3°C
86%
9.0 kph
5.7 mm
3.0
05:12 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.9°C
24.4°C
23.1°C
89%
7.9 kph
8.8 mm
2.0
05:12 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
23.0°C
19.9°C
86%
6.5 kph
4.3 mm
6.0
05:12 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.2°C
21.2°C
84%
6.5 kph
2.4 mm
7.0
05:12 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Port-Olry, Vanuatu 🇻🇺
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
7
25.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
9
28.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
10
28.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
11
28.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
12
27.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
13
26.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
14
24.0°
1.8 mm
↑
4.0 km/h
15
24.0°
1.7 mm
↑
4.0 km/h
16
23.0°
1.5 mm
↑
2.0 km/h
17
23.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
18
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19
21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21
21.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
22
21.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
23
21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2
21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4
20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
6
23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-Olry, Vanuatu 🇻🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 110.75 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.85 µg/m³ |
| SO2: | 8.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.45 µg/m³ |
| PM10: | 9.85 µg/m³ |